Giá thực phẩm tại Israel

Có đắt không trong các cửa hàng ở Israel? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Israel không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Israel, chẳng hạn như: Thuốc lá, Thịt bò, Bia, Khoai tây, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Israel Sheqel Israel mới (ILS ₪). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0142 Sheqel Israel mới. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,142 Sheqel Israel mới. Và ngược lại: Với 10 Sheqel Israel mới bạn có thể nhận được 70,3 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Israel


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Israel là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Israel

Giá: Bat Yam   Haifa   Holon   Netanya   Ramat Gan   Jerusalem   Beersheba   Ashdod   Ra'anana   Hadera  


Giá bánh mì ₫63.2K (₫34.7K - ₫112K)

bánh mì

₫63.2K (₫34.7K - ₫112K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫355K (₫204K - ₫632K)

Pho mát

₫355K (₫204K - ₫632K)
8,5% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫69.8K (₫49.2K - ₫91.4K)

Gạo

₫69.8K (₫49.2K - ₫91.4K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫48.9K (₫27.4K - ₫77.5K)

cà chua

₫48.9K (₫27.4K - ₫77.5K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫55.7K (₫35.1K - ₫105K)

Chuối

₫55.7K (₫35.1K - ₫105K)
31% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫281K (₫211K - ₫422K)

Rượu

₫281K (₫211K - ₫422K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Israel (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Israel

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫45.8K (₪6.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫63.2K (₪9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫98.2K (₪14)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫355K (₪50)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫33.8K (₪4.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫281K (₪40)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫64.9K (₪9.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫77.2K (₪11)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫246K (₪35)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫264K (₪38)
  11. Táo (1kg) ₫80.7K (₪11.5)
  12. Cam (1kg) ₫45.8K (₪6.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫34.5K (₪4.9)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫47.2K (₪6.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫69.8K (₪9.9)
  16. Cà chua (1kg) ₫48.9K (₪7)
  17. Chuối (1kg) ₫55.7K (₪7.9)
  18. Hành tây (1kg) ₫36.4K (₪5.2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫480K (₪68)
  20. Lê (1kg) ₫96.8K (₪13.8)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫26.9K (₪3.8)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫48.7K (₪6.9)
  23. Xúc xích (1kg) ₫698K (₪99)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫248K (₪35)
  25. Whisky 21.85 ₫555K (₪79)
  26. Rum 32.17 ₫817K (₪116)
  27. Rượu vodka 14.77 ₫375K (₪53)
  28. Gin 22.01 ₫559K (₪80)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Israel

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 46,8 N ₫(6,7 ₪), 2012: 40,3 N ₫(5,7 ₪), 2013: 39,5 N ₫(5,6 ₪), 2014: 43,4 N ₫(6,2 ₪), 2015: 40,1 N ₫(5,7 ₪), 2016: 38,7 N ₫(5,5 ₪), 2017: 40,5 N ₫(5,8 ₪) và 2018: 41,2 N ₫(5,9 ₪)

Israel thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
Israel thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Israel không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 29 N ₫(4,1 ₪), 2012: 31,5 N ₫(4,5 ₪), 2013: 33,3 N ₫(4,7 ₪), 2014: 31,9 N ₫(4,5 ₪), 2015: 27,5 N ₫(3,9 ₪), 2016: 27,5 N ₫(3,9 ₪), 2017: 28,2 N ₫(4 ₪) và 2018: 29,1 N ₫(4,1 ₪)

Israel thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Israel thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2010: 85,5 N ₫(12,2 ₪), 2011: 92,6 N ₫(13,2 ₪), 2012: 92,5 N ₫(13,2 ₪), 2013: 92,6 N ₫(13,2 ₪), 2014: 90,2 N ₫(12,8 ₪), 2015: 89,5 N ₫(12,7 ₪), 2016: 87 N ₫(12,4 ₪), 2017: 87,4 N ₫(12,4 ₪) và 2018: 86,9 N ₫(12,4 ₪)

Israel thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2010-2018
Israel thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 58,9 N ₫(8,4 ₪), 2013: 57,8 N ₫(8,2 ₪), 2014: 61,6 N ₫(8,8 ₪), 2015: 58,8 N ₫(8,4 ₪), 2016: 53,7 N ₫(7,6 ₪), 2017: 58,3 N ₫(8,3 ₪) và 2018: 58,5 N ₫(8,3 ₪)

Israel thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Israel thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Israel không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 475 N ₫(68 ₪), 2016: 440 N ₫(63 ₪), 2017: 437 N ₫(62 ₪) và 2018: 477 N ₫(68 ₪).

Israel thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Israel thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫55.7K (₫35.1K - ₫105K)
31% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫68.7K (₫56.2K - ₫91.4K)
8.8% hơn nước Mỹ

Phí

₫5.91M (₫3.51M - ₫10.4M)
13% hơn nước Mỹ

cà chua

₫48.9K (₫27.4K - ₫77.5K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫714K (₫562K - ₫914K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫41.2M (₫28.1M - ₫63.2M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ