Giá cả tại Keflavik

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Keflavik? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Keflavik.

Keflavik thay đổi giá cả hikersbay.com
Keflavik Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Keflavik là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Keflavik có cao hơn so với nước Mỹ không? Keflavik - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Keflavik: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Iceland króna Iceland (ISK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,545 króna Iceland. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,45 króna Iceland. Và ngược lại: Với 10 króna Iceland bạn có thể nhận được 1,84 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến nhiều hạng mục giá và chi phí, nếu chúng ta cộng dồn các chi phí khác nhau, chúng tôi có thể nói rằng giá cao hơn ở Keflavik so với nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản trung bình đắt hơn 14%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 44%. Chi phí sinh hoạt tại Keflavik có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 21%.

Khách sạn có đắt không tại Keflavik? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Keflavik?

Giá trung bình của chỗ ở tại Iceland là ₫4.2M (ISK 22.9K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Iceland tại ₫2.39M (ISK 13K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.49M (ISK 13.5K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.17M (ISK 22.7K) tại Iceland Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫18.4M (ISK 100K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Keflavik? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Keflavik không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Keflavik, chẳng hạn như: cà chua, Rượu, Trứng, ức gà, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Keflavik không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Keflavik là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Keflavik?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 541 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 385 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 3.17 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 386 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 73.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Keflavik, bao gồm cả cà chua, Rượu, Trứng, ức gà, or Khoai tây


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Keflavik trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Quần đảo Faroe, Vương Quốc Anh, Cộng hòa Ireland, Đảo Man, and Na Uy.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Keflavik

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Keflavik

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Keflavik

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Keflavik

Keflavik - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.04M (₫1.04M - ₫4.59M)

Phí

₫1.04M (₫1.04M - ₫4.59M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.65M (₫1.16M - ₫2.57M)

Internet

₫1.65M (₫1.16M - ₫2.57M)
Giá cả ở 8,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.68M (₫1.47M - ₫8.26M)

quần Jean

₫2.68M (₫1.47M - ₫8.26M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫81M

thu nhập trung bình

₫81M
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫30.3M (₫23.9M - ₫36.7M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫30.3M (₫23.9M - ₫36.7M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫34M (₫32.1M - ₫36.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫34M (₫32.1M - ₫36.7M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫93.8K (₫58.7K - ₫184K)

bánh mì

₫93.8K (₫58.7K - ₫184K)
3,5% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫394K (₫184K - ₫551K)

Pho mát

₫394K (₫184K - ₫551K)
20% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫83.7K (₫53.1K - ₫184K)

Gạo

₫83.7K (₫53.1K - ₫184K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫84.5K (₫59.7K - ₫184K)

cà chua

₫84.5K (₫59.7K - ₫184K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫51.4K (₫44.1K - ₫91.8K)

Chuối

₫51.4K (₫44.1K - ₫91.8K)
21% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫367K (₫367K - ₫826K)

Rượu

₫367K (₫367K - ₫826K)
Giá cả ở 3,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫541K (₫365K - ₫734K)

nhà hàng rẻ

₫541K (₫365K - ₫734K)
6,4% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫193K (₫184K - ₫347K)

bia địa phương

₫193K (₫184K - ₫347K)
26% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫90.9K (₫90K - ₫165K)

Cà phê

₫90.9K (₫90K - ₫165K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫52.9K (₫36.7K - ₫88.1K)

chai nước

₫52.9K (₫36.7K - ₫88.1K)
1% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫385K (₫310K - ₫459K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫385K (₫310K - ₫459K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫73.4K (₫51.4K - ₫101K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫73.4K (₫51.4K - ₫101K)
16% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Keflavik

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫41.7K (ISK 227)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫93.8K (ISK 511)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫152K (ISK 827)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫394K (ISK 2.14K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫49K (ISK 267)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫367K (ISK 2K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫78.2K (ISK 426)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫65.3K (ISK 356)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫274K (ISK 1.49K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫483K (ISK 2.63K)
  11. Táo (1kg) ₫51.4K (ISK 280)
  12. Cam (1kg) ₫55.1K (ISK 300)
  13. Khoai tây (1kg) ₫60.6K (ISK 330)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫70.7K (ISK 385)
  15. Một kg gạo trắng ₫83.7K (ISK 456)
  16. Cà chua (1kg) ₫84.5K (ISK 460)
  17. Chuối (1kg) ₫51.4K (ISK 280)
  18. Hành tây (1kg) ₫33.8K (ISK 184)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫734K (ISK 4K)

Giá Trong Nhà Hàng Keflavik

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫541K (ISK 2.95K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫3.17M (ISK 17.3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫385K (ISK 2.1K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫193K (ISK 1.05K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫184K (ISK 1K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫73.4K (ISK 400)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫52.9K (ISK 288)
  8. Cà phê cappuccino ₫90.9K (ISK 495)

Chi Phí Sinh Hoạt Keflavik

  1. Vé tháng (giá thường) ₫2.05M (ISK 11.2K)
  2. Xăng (1 lít) ₫55.6K (ISK 303)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.06B (ISK 5.79M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫30.3M (ISK 165K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫24.5M (ISK 133K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫44.4M (ISK 242K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫34M (ISK 185K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.04M (ISK 5.67K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.65M (ISK 9K)
  10. numb_34 ₫598K (ISK 3.25K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.68M (ISK 14.6K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.12M (ISK 6.08K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.62M (ISK 19.7K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫4.65M (ISK 25.3K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.12B (ISK 6.09M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.22M (ISK 33.9K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫71.6M (ISK 390K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫153M (ISK 832K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫51.4M (ISK 280K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫81M (ISK 441K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,4%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫134K (ISK 730)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫59.5K (ISK 324)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.77M (ISK 9.63K)

Keflavik chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Keflavik Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Keflavik

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.47M (ISK 8K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫778K (ISK 4.24K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫340K (ISK 1.85K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iceland là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iceland

Giá: Reykjavík   Kópavogur   Akureyri   Keflavik   Egilsstadir   Hafnarfjorour   Akranes   Grundarfjordur   Vik i Myrdal   Vogar  

Chi phí sống tại Iceland: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Iceland với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫541K (₫365K - ₫734K)
6.4% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫30.3M (₫23.9M - ₫36.7M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫367K (₫367K - ₫826K)
Giá cả ở 3.6% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫51.4K (₫44.1K - ₫91.8K)
21% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫93.8K (₫58.7K - ₫184K)
3.5% hơn nước Mỹ

Gạo

₫83.7K (₫53.1K - ₫184K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ