Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Embu das Artes? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Embu das Artes.
Tiền tệ trong Brasil Real Braxin (BRL R$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0238 Real Braxin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,238 Real Braxin. Và ngược lại: Với 10 Real Braxin bạn có thể nhận được 42,1 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Brasil so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Embu das Artes, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 42%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 65%.
Khách sạn có đắt không tại Embu das Artes? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Embu das Artes?
Giá trung bình của chỗ ở tại Brasil là ₫1.83M (R$436). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫474K (R$113) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫374K (R$89). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Brasil tại ₫573K (R$136). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫901K (R$214) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.38M (R$803) tại Brasil Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫6.26M (R$1.49K)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Embu das Artes không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Embu das Artes là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Embu das Artes?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 84.1 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 147 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 631 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 84.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 24.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Embu das Artes, bao gồm cả Thuốc lá, nước đóng chai, Bia, Pho mát, or cà chua
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Embu das Artes không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Paraguay, Bolivia, Montenegro, Suriname, and Uruguay.
Phí
₫934K (₫572K - ₫2.41M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫465K (₫379K - ₫631K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.24M (₫631K - ₫2.1M)
Giá cả ở 7% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫10.5M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫28.4K (₫16.8K - ₫63.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫184K (₫122K - ₫421K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫27.2K (₫16.8K - ₫84.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫34.7K (₫16K - ₫63.1K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫34.3K (₫21K - ₫79.9K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫179K (₫105K - ₫336K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫84.1K (₫84.1K - ₫252K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫42.1K (₫25.2K - ₫67.3K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫33.4K (₫21K - ₫63.1K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫15K (₫12.6K - ₫31.5K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫147K (₫126K - ₫189K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫24.2K (₫16.8K - ₫42.1K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Embu Das Artes
Giá Trong Nhà Hàng Embu Das Artes
Chi Phí Sinh Hoạt Embu Das Artes
Chi Phí Giải Trí Embu Das Artes
Giá: Belo Horizonte Campo Grande Curitiba Fortaleza Guarulhos Manaus Natal Porto Alegre Rio de Janeiro São Paulo
Rượu
₫179K (₫105K - ₫336K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫27.2K (₫16.8K - ₫84.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫34.7K (₫16K - ₫63.1K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫34.3K (₫21K - ₫79.9K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫28.4K (₫16.8K - ₫63.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ