Giá cả tại Seef

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Seef? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Seef.

Seef thay đổi giá cả hikersbay.com
Seef Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Seef là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Seef có cao hơn so với nước Mỹ không? Seef - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Seef: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Bahrain Dinar Bahrain (BHD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00149 Dinar Bahrain. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0149 Dinar Bahrain. Và ngược lại: Với 10 Dinar Bahrain bạn có thể nhận được 673 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Seef nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 31%. Nếu bạn đi đến nhà hàng, chi phí cho bữa tối không nên khác biệt đáng kể so với những gì chúng tôi đã quen thuộc ở nước Mỹ. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Seef thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 52%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 25%.

Khách sạn có đắt không tại Seef? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Seef?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bahrain là ₫1.76M (BHD 26). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bahrain tại ₫927K (BHD 13.8). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫936K (BHD 13.9) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.62M (BHD 24) tại Bahrain Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.1M (BHD 61)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Seef? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Seef không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Seef, chẳng hạn như: cà chua, Táo, Trứng, bia nước ngoài, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Seef không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Seef là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Seef?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 336 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 283 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.68 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 538 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 47.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Seef, bao gồm cả cà chua, Táo, Trứng, bia nước ngoài, or rau diếp


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Seef trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Qatar, Ả Rập Saudi, Kuwait, and Iran.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Seef

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Seef

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Seef

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Seef

Seef - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.29M

Phí

₫2.29M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.01M

Internet

₫1.01M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫85.9M

thu nhập trung bình

₫85.9M
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫23.5M (₫20.2M - ₫26.9M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫23.5M (₫20.2M - ₫26.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫37M (₫33.6M - ₫40.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫37M (₫33.6M - ₫40.4M)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫33.6K

bánh mì

₫33.6K
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫269K

Pho mát

₫269K
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫80.7K

Gạo

₫80.7K
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫47.1K

cà chua

₫47.1K
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫57.2K

Chuối

₫57.2K
34% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫336K

nhà hàng rẻ

₫336K
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫269K

bia địa phương

₫269K
77% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫131K (₫121K - ₫141K)

Cà phê

₫131K (₫121K - ₫141K)
1,4% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫20.2K (₫6.73K - ₫33.6K)

chai nước

₫20.2K (₫6.73K - ₫33.6K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫283K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫283K
3,6% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫47.1K (₫33.6K - ₫60.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫47.1K (₫33.6K - ₫60.5K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Seef

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫40.4K (BHD 0.6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫33.6K (BHD 0.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫40.4K (BHD 0.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫269K (BHD 4)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.5K (BHD 0.2)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫96.1K (BHD 1.4)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫67.3K (BHD 1)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫67.3K (BHD 1)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫195K (BHD 2.9)
  10. Táo (1kg) ₫80.7K (BHD 1.2)
  11. Cam (1kg) ₫63.9K (BHD 0.95)
  12. Rau diếp (1 cái đầu) ₫47.1K (BHD 0.7)
  13. Một kg gạo trắng ₫80.7K (BHD 1.2)
  14. Cà chua (1kg) ₫47.1K (BHD 0.7)
  15. Chuối (1kg) ₫57.2K (BHD 0.85)
  16. Hành tây (1kg) ₫33.6K (BHD 0.5)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫404K (BHD 6)

Giá Trong Nhà Hàng Seef

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫336K (BHD 5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.68M (BHD 25)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫283K (BHD 4.2)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫269K (BHD 4)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫471K (BHD 7)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫47.1K (BHD 0.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫20.2K (BHD 0.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫131K (BHD 2)

Chi Phí Sinh Hoạt Seef

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.03M (BHD 45)
  2. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫23.5M (BHD 350)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫18.5M (BHD 275)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫52.7M (BHD 783)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫37M (BHD 550)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.29M (BHD 34)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.01M (BHD 15)
  8. numb_34 ₫538K (BHD 8)
  9. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫60.5M (BHD 900)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫202M (BHD 3K)
  11. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫40.4M (BHD 600)
  12. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫85.9M (BHD 1.28K)

Chi Phí Giải Trí Seef

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.68M (BHD 25)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫269K (BHD 4)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bahrain là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bahrain

Giá: Manama   Al Muharraq   Jidd Ḩafş   Sitrah   Madīnat Ḩamad   Juffair   Tubli   Sanad   Adliya   Al Hidd  

Chi phí sống tại Bahrain: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bahrain với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫131K (₫121K - ₫141K)
1.4% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫269K
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.29M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫269K
77% hơn nước Mỹ