Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Uzbekistan Som Uzbekistan (UZS). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,06 Som Uzbekistan. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 50,6 Som Uzbekistan. Và ngược lại: Với 10 Som Uzbekistan bạn có thể nhận được 19,8 Đồng Việt Nam.
Giá: Samarkand Tashkent Andijan Angren Chirchiq Olmaliq Bukhara Nukus Fergana Urgench
Giá thể thao và giải trí tại Uzbekistan:
bia địa phương
₫26.7K (₫17.8K - ₫76.2K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.22M (₫508K - ₫2.54M)
Giá cả ở 8.2% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫102K (₫76.2K - ₫127K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫1.11M (₫635K - ₫2.46M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫9.87M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫12.5M (₫6.18M - ₫22.9M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ