Giá cả tại Brownsburg, IN

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Brownsburg, IN? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Brownsburg, IN.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Brownsburg, IN? Brownsburg, IN - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Brownsburg, IN: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Khách sạn có đắt không tại Brownsburg, IN? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Brownsburg, IN?

Giá trung bình của chỗ ở tại nước Mỹ là ₫1.89M ($74). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là nước Mỹ tại ₫1.88M ($74). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.94M ($77)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Brownsburg, IN? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Brownsburg, IN không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Brownsburg, IN, chẳng hạn như: Trứng, rau diếp, Gạo, ức gà, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Brownsburg, IN không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Brownsburg, IN là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Brownsburg, IN?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 507 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 254 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.52 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 254 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 65.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Brownsburg, IN, bao gồm cả Trứng, rau diếp, Gạo, ức gà, or Bia


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Brownsburg, IN trong các nước lân cận? Xem giá tại: Canada, Bahamas, Belize, Cuba, and Quần đảo Cayman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Brownsburg, IN

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Brownsburg, IN

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Brownsburg, IN

Brownsburg, IN - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.72M (₫3.04M - ₫7.61M)

Phí

₫4.72M (₫3.04M - ₫7.61M)
Giá cả ở 9,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.7M (₫1.27M - ₫3.04M)

Internet

₫1.7M (₫1.27M - ₫3.04M)
Giá cả ở 5,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.24M (₫660K - ₫1.78M)

quần Jean

₫1.24M (₫660K - ₫1.78M)
Giá cả ở 7,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫89.1K (₫52.9K - ₫140K)

bánh mì

₫89.1K (₫52.9K - ₫140K)
Giá cả ở 1,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫346K (₫168K - ₫559K)

Pho mát

₫346K (₫168K - ₫559K)
5,9% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫123K (₫58.2K - ₫224K)

Gạo

₫123K (₫58.2K - ₫224K)
6,4% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫155K (₫76.1K - ₫224K)

cà chua

₫155K (₫76.1K - ₫224K)
25% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫45.3K (₫25.4K - ₫112K)

Chuối

₫45.3K (₫25.4K - ₫112K)
6,3% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫457K (₫254K - ₫634K)

Rượu

₫457K (₫254K - ₫634K)
20% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫507K (₫304K - ₫761K)

nhà hàng rẻ

₫507K (₫304K - ₫761K)

Giá bia địa phương ₫127K (₫76.1K - ₫178K)

bia địa phương

₫127K (₫76.1K - ₫178K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫118K (₫76.1K - ₫165K)

Cà phê

₫118K (₫76.1K - ₫165K)
Giá cả ở 8,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫39.7K (₫25.4K - ₫50.7K)

chai nước

₫39.7K (₫25.4K - ₫50.7K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫254K (₫228K - ₫254K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫254K (₫228K - ₫254K)
Giá cả ở 7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫65.6K (₫50.7K - ₫76.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫65.6K (₫50.7K - ₫76.1K)
4% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Brownsburg, IN

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫29.6K ($1.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫89.1K ($3.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫78.3K ($3.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫346K ($13.6)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫38.2K ($1.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫457K ($18)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫43.9K ($1.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫108K ($4.3)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫274K ($10.8)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫320K ($12.6)
  11. Táo (1kg) ₫171K ($6.8)
  12. Cam (1kg) ₫180K ($7.1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫92K ($3.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫71.8K ($2.8)
  15. Một kg gạo trắng ₫123K ($4.9)
  16. Cà chua (1kg) ₫155K ($6.1)
  17. Chuối (1kg) ₫45.3K ($1.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫118K ($4.6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫354K ($14)

Giá Trong Nhà Hàng Brownsburg, IN

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫507K ($20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.52M ($60)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫254K ($10)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫127K ($5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫162K ($6.4)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫65.6K ($2.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫39.7K ($1.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫118K ($4.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Brownsburg, IN

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.25M ($88)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.49M ($98)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫658M ($26K)
  4. Xăng (1 lít) ₫26K ($1)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫761M ($30K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.72M ($186)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫32.5M ($1.28K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.7M ($67)
  9. numb_34 ₫1.24M ($49)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫583M ($23K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,6%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫101K ($4)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫30.4K ($1.2)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫533K ($21)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.24M ($49)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.33M ($53)

Chi Phí Giải Trí Brownsburg, IN

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫304K ($12)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong nước Mỹ là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về nước Mỹ là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở nước Mỹ

Giá: Oahu   Florida   California   Hawaii   Albuquerque, NM   Anchorage, AK   Arlington, VA   Atlanta, GA   Austin, TX   Baltimore, MD   Baton Rouge, LA   Boise, ID   Boston, MA   Buffalo, NY  

Chi phí sống tại nước Mỹ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại nước Mỹ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫89.1K (₫52.9K - ₫140K)
Giá cả ở 1.4% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.24M (₫660K - ₫1.78M)
Giá cả ở 7.1% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫155K (₫76.1K - ₫224K)
25% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫346K (₫168K - ₫559K)
5.9% hơn nước Mỹ

Rượu

₫457K (₫254K - ₫634K)
20% hơn nước Mỹ

Gạo

₫123K (₫58.2K - ₫224K)
6.4% hơn nước Mỹ

Giá trong mỗi khu vực ở nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo