Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Airway Heights, WA? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Airway Heights, WA.
Khách sạn có đắt không tại Airway Heights, WA? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Airway Heights, WA?
Giá trung bình của chỗ ở tại nước Mỹ là ₫2.07M ($82). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là nước Mỹ tại ₫1.48M ($58). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.21M ($87)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Airway Heights, WA không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Airway Heights, WA là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Airway Heights, WA?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 381 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 340 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.27 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 254 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 76.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Airway Heights, WA, bao gồm cả bánh mì, cam, Chuối, nước đóng chai, or Thuốc lá
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Airway Heights, WA trong các nước lân cận? Xem giá tại: Canada, Bahamas, Belize, Cuba, and Quần đảo Cayman.
Phí
₫3.14M (₫2.16M - ₫12.7M)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.76M (₫1.27M - ₫3.81M)
Giá cả ở 2,6% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.19M (₫634K - ₫1.78M)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫178M
hơn một nửa so với nước Mỹ
bánh mì
₫69.9K (₫55.6K - ₫112K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫344K (₫196K - ₫503K)
5,4% hơn nước Mỹ
Gạo
₫112K (₫83.9K - ₫168K)
Giá cả ở 3,4% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫111K (₫59.8K - ₫162K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫44.4K (₫38.6K - ₫61.5K)
4,3% hơn nước Mỹ
Rượu
₫381K (₫304K - ₫507K)
nhà hàng rẻ
₫381K (₫381K - ₫761K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫127K (₫114K - ₫203K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫144K (₫123K - ₫178K)
11% hơn nước Mỹ
chai nước
₫56.4K (₫47.9K - ₫76.1K)
7,9% hơn nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫340K (₫325K - ₫355K)
25% hơn nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫76.1K (₫50.7K - ₫127K)
21% hơn nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Airway Heights, WA
Giá Trong Nhà Hàng Airway Heights, WA
Chi Phí Sinh Hoạt Airway Heights, WA
Chi Phí Giải Trí Airway Heights, WA
Giá: Oahu Florida California Hawaii Albuquerque, NM Anchorage, AK Arlington, VA Atlanta, GA Austin, TX Baltimore, MD Baton Rouge, LA Boise, ID Boston, MA Buffalo, NY
Cà phê
₫144K (₫123K - ₫178K)
11% hơn nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫340K (₫325K - ₫355K)
25% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫1.19M (₫634K - ₫1.78M)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫69.9K (₫55.6K - ₫112K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá trong mỗi khu vực ở nước Mỹ
Giá trên các hòn đảo