Giá cả tại Armadale

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Armadale? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Armadale.

Armadale thay đổi giá cả hikersbay.com
Armadale Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Armadale là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Armadale cao hơn so với nước Mỹ không? Armadale - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Armadale: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Vương Quốc Anh Bảng Anh (GBP £). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0031 Bảng Anh. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,031 Bảng Anh. Và ngược lại: Với 10 Bảng Anh bạn có thể nhận được 323 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Armadale so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 19%. Về giá cả nhà hàng, chúng sẽ tương tự như giá cả tại nước Mỹ Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Armadale xung quanh 7,5%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 9,3%.

Khách sạn có đắt không tại Armadale? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Armadale?

Giá trung bình của chỗ ở tại Vương Quốc Anh là ₫3.2M (£99). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.66M (£83) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.36M (£104) tại Vương Quốc Anh Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫7.87M (£244)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Armadale? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Armadale không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Armadale, chẳng hạn như: Gạo, Rượu, bia nước ngoài, cà chua, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Armadale không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Armadale là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Armadale?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 387 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 258 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.34 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 258 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 47.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Armadale, bao gồm cả Gạo, Rượu, bia nước ngoài, cà chua, or nước đóng chai


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Armadale không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Đảo Man, Cộng hòa Ireland, Hà Lan, Bỉ, and Quần đảo Faroe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Armadale

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Armadale

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Armadale

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Armadale

Armadale - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.01M (₫4.06M - ₫12.9M)

Phí

₫6.01M (₫4.06M - ₫12.9M)
15% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.24M (₫903K - ₫2.42M)

Internet

₫1.24M (₫903K - ₫2.42M)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.2M (₫1.45M - ₫2.9M)

quần Jean

₫2.2M (₫1.45M - ₫2.9M)
65% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫41.1K (₫27.4K - ₫58.1K)

bánh mì

₫41.1K (₫27.4K - ₫58.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫168K (₫54.9K - ₫355K)

Pho mát

₫168K (₫54.9K - ₫355K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫47.1K (₫16.1K - ₫64.5K)

Gạo

₫47.1K (₫16.1K - ₫64.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫152K (₫77.4K - ₫226K)

cà chua

₫152K (₫77.4K - ₫226K)
22% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫53.7K (₫25.8K - ₫96.8K)

Chuối

₫53.7K (₫25.8K - ₫96.8K)
26% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫226K (₫177K - ₫290K)

Rượu

₫226K (₫177K - ₫290K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫387K (₫387K - ₫581K)

nhà hàng rẻ

₫387K (₫387K - ₫581K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫129K (₫96.8K - ₫161K)

bia địa phương

₫129K (₫96.8K - ₫161K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫32.3K (₫32.3K - ₫161K)

Cà phê

₫32.3K (₫32.3K - ₫161K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫37.1K (₫32.3K - ₫48.4K)

chai nước

₫37.1K (₫32.3K - ₫48.4K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫258K (₫226K - ₫258K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫258K (₫226K - ₫258K)
Giá cả ở 5,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫47.1K (₫32.3K - ₫58.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫47.1K (₫32.3K - ₫58.1K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Armadale

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫42.5K (£1.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫41.1K (£1.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫85.9K (£2.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫168K (£5.2)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫46.2K (£1.4)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫226K (£7)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫70.7K (£2.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫72.2K (£2.2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫468K (£14.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫204K (£6.3)
  11. Táo (1kg) ₫79.3K (£2.5)
  12. Cam (1kg) ₫75.3K (£2.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫39.4K (£1.2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫28.2K (£0.87)
  15. Một kg gạo trắng ₫47.1K (£1.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫152K (£4.7)
  17. Chuối (1kg) ₫53.7K (£1.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫33.5K (£1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫347K (£10.8)

Giá Trong Nhà Hàng Armadale

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫387K (£12)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.34M (£73)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫258K (£8)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫129K (£4)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫96.8K (£3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫47.1K (£1.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫37.1K (£1.2)
  8. Cà phê cappuccino ₫32.3K (£1)

Chi Phí Sinh Hoạt Armadale

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.23M (£100)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.23M (£100)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫946M (£29.3K)
  4. Xăng (1 lít) ₫47.9K (£1.5)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫913M (£28.3K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.01M (£186)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫33.9M (£1.05K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.24M (£38)
  9. numb_34 ₫363K (£11.3)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫387M (£12K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,9%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫96.8K (£3)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫35.2K (£1.1)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫774K (£24)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.2M (£68)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.24M (£38)

Chi Phí Giải Trí Armadale

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫323K (£10)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Vương Quốc Anh là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Vương Quốc Anh là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Vương Quốc Anh

Giá: Bermuda   Jersey   Guernsey   Aberdeen   Belfast   Birmingham   Bradford   Bristol   Cambridge   Cardiff   Coventry   Derby   Dundee  

Chi phí sống tại Vương Quốc Anh: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Vương Quốc Anh với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫32.3K (₫32.3K - ₫161K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫6.01M (₫4.06M - ₫12.9M)
15% hơn nước Mỹ

cà chua

₫152K (₫77.4K - ₫226K)
22% hơn nước Mỹ

Rượu

₫226K (₫177K - ₫290K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo