Giá cả tại Şanlıurfa (Sanliurfa, Urfa, Al-Ruha)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Şanlıurfa (Sanliurfa, Urfa, Al-Ruha)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Şanlıurfa (Sanliurfa, Urfa, Al-Ruha).

Giá siêu thị ở Şanlıurfa (Sanliurfa, Urfa, Al-Ruha) là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Şanlıurfa (Sanliurfa, Urfa, Al-Ruha) cao hơn so với nước Mỹ không? Şanlıurfa (Sanliurfa, Urfa, Al-Ruha) - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Şanlıurfa (Sanliurfa, Urfa, Al-Ruha): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,137 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,37 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,31 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thổ Nhĩ Kỳ so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 66%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Şanlıurfa (Sanliurfa, Urfa, Al-Ruha) thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 30%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 76%.

Khách sạn có đắt không tại Şanlıurfa (Sanliurfa, Urfa, Al-Ruha)? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Şanlıurfa (Sanliurfa, Urfa, Al-Ruha)?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thổ Nhĩ Kỳ là ₫1.54M (TRY 2.11K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫526K (TRY 719) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.49M (TRY 2.04K) tại Thổ Nhĩ Kỳ Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.83M (TRY 2.5K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Şanlıurfa (Sanliurfa, Urfa, Al-Ruha)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Şanlıurfa (Sanliurfa, Urfa, Al-Ruha) không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Şanlıurfa (Sanliurfa, Urfa, Al-Ruha), chẳng hạn như: cà chua, Rượu, Gạo, Bia, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Şanlıurfa (Sanliurfa, Urfa, Al-Ruha) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Şanlıurfa (Sanliurfa, Urfa, Al-Ruha) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Şanlıurfa (Sanliurfa, Urfa, Al-Ruha)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 98.7 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 112 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 658 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 146 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 30.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Şanlıurfa (Sanliurfa, Urfa, Al-Ruha), bao gồm cả cà chua, Rượu, Gạo, Bia, or hành tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Şanlıurfa (Sanliurfa, Urfa, Al-Ruha) không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Şanlıurfa (Sanliurfa, Urfa, Al-Ruha) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫868K (₫639K - ₫1.1M)

Phí

₫868K (₫639K - ₫1.1M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫315K (₫315K - ₫315K)

Internet

₫315K (₫315K - ₫315K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫383K (₫383K - ₫383K)

quần Jean

₫383K (₫383K - ₫383K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13.8K (₫3.52K - ₫18.3K)

bánh mì

₫13.8K (₫3.52K - ₫18.3K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫167K (₫117K - ₫315K)

Pho mát

₫167K (₫117K - ₫315K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫33.3K (₫23.5K - ₫37.8K)

Gạo

₫33.3K (₫23.5K - ₫37.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫15.3K (₫14.6K - ₫25.4K)

cà chua

₫15.3K (₫14.6K - ₫25.4K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.2K (₫15.3K - ₫29.3K)

Chuối

₫29.2K (₫15.3K - ₫29.3K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫110K (₫94K - ₫126K)

Rượu

₫110K (₫94K - ₫126K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫98.7K (₫87.8K - ₫110K)

nhà hàng rẻ

₫98.7K (₫87.8K - ₫110K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫73.1K (₫34.1K - ₫87.8K)

bia địa phương

₫73.1K (₫34.1K - ₫87.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫58.9K (₫37.8K - ₫73.1K)

Cà phê

₫58.9K (₫37.8K - ₫73.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.9K (₫7.05K - ₫14.6K)

chai nước

₫10.9K (₫7.05K - ₫14.6K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫112K (₫110K - ₫114K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫112K (₫110K - ₫114K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫30.6K (₫18.8K - ₫36.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫30.6K (₫18.8K - ₫36.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Şanlıurfa (Sanliurfa, Urfa, Al-Ruha)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫16.7K (TRY 23)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.8K (TRY 18.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫39.1K (TRY 53)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫167K (TRY 229)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫5.29K (TRY 7.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫110K (TRY 150)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫45K (TRY 62)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫67.3K (TRY 92)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫40.2K (TRY 55)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫136K (TRY 186)
  11. Táo (1kg) ₫22.1K (TRY 30)
  12. Cam (1kg) ₫26K (TRY 36)
  13. Khoai tây (1kg) ₫16.3K (TRY 22)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.8K (TRY 34)
  15. Một kg gạo trắng ₫33.3K (TRY 46)
  16. Cà chua (1kg) ₫15.3K (TRY 21)
  17. Chuối (1kg) ₫29.2K (TRY 40)
  18. Hành tây (1kg) ₫7.13K (TRY 9.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫280K (TRY 383)

Giá Trong Nhà Hàng Şanlıurfa (Sanliurfa, Urfa, Al-Ruha)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫98.7K (TRY 135)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫658K (TRY 900)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫112K (TRY 153)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫73.1K (TRY 100)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫54.9K (TRY 75)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫30.6K (TRY 42)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.9K (TRY 14.9)
  8. Cà phê cappuccino ₫58.9K (TRY 81)

Chi Phí Sinh Hoạt Şanlıurfa (Sanliurfa, Urfa, Al-Ruha)

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫937K (TRY 1.28K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫983K (TRY 1.34K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫NaN (TRYNaN)
  4. Xăng (1 lít) ₫28K (TRY 38)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫986M (TRY 1.35M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫868K (TRY 1.19K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.89M (TRY 2.58K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫315K (TRY 431)
  9. numb_34 ₫NaN (TRYNaN)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫35.2M (TRY 48.2K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 28%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫23.3K (TRY 32)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.7K (TRY 23)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫186K (TRY 254)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫383K (TRY 524)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫881K (TRY 1.2K)

Chi Phí Giải Trí Şanlıurfa (Sanliurfa, Urfa, Al-Ruha)

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫84.2K (TRY 115)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫33.3K (₫23.5K - ₫37.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫13.8K (₫3.52K - ₫18.3K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫868K (₫639K - ₫1.1M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫167K (₫117K - ₫315K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫29.2K (₫15.3K - ₫29.3K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ