Giá cả tại Mardin

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mardin? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mardin.

Mardin thay đổi giá cả hikersbay.com
Mardin Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Mardin là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Mardin có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Mardin: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Mardin: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,137 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,37 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,31 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Mardin? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Mardin?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thổ Nhĩ Kỳ là ₫1.61M (TRY 2.2K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫679K (TRY 929) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫971K (TRY 1.33K) tại Thổ Nhĩ Kỳ Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.06M (TRY 1.45K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Mardin? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mardin không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Mardin, chẳng hạn như: cà chua, Chuối, ức gà, Pho mát, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mardin không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mardin là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mardin?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mardin, bao gồm cả cà chua, Chuối, ức gà, Pho mát, or Gạo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Mardin trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mardin

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Mardin

Mardin - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá thu nhập trung bình ₫14.6M

thu nhập trung bình

₫14.6M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫18.3K

bánh mì

₫18.3K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫167K

Pho mát

₫167K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.1K

Gạo

₫31.1K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫14.6K

cà chua

₫14.6K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.2K

Chuối

₫29.2K
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mardin

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫15.7K (TRY 22)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18.3K (TRY 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫29.8K (TRY 41)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫167K (TRY 229)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫2.93K (TRY 4)
  6. Táo (1kg) ₫21.9K (TRY 30)
  7. Cam (1kg) ₫29.2K (TRY 40)
  8. Khoai tây (1kg) ₫13K (TRY 17.8)
  9. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.9K (TRY 30)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫137K (TRY 188)
  11. Một kg gạo trắng ₫31.1K (TRY 43)
  12. Cà chua (1kg) ₫14.6K (TRY 19.9)
  13. Chuối (1kg) ₫29.2K (TRY 40)
  14. Hành tây (1kg) ₫7.13K (TRY 9.8)
  15. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫292K (TRY 399)

Chi Phí Sinh Hoạt Mardin

  1. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.6M (TRY 20K)
  2. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 33%
  3. Xăng (1 lít) ₫27.5K (TRY 38)

Mardin chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Mardin Chi Phí Sinh Hoạt

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫31.1K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫18.3K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ