Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Gambia

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Gambia? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Gambia là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Gambia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Gambia Dalasi Gambia (GMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,281 Dalasi Gambia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,81 Dalasi Gambia. Và ngược lại: Với 10 Dalasi Gambia bạn có thể nhận được 3,55 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Gambia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Gambia

Giá: Banjul   Sukuta   Brikama   Nema Kunku   Bakau   Barra   Brufut   Kololi   Bakoteh   Sabi  


Giá Phí ₫818K (₫533K - ₫1.07M)

Phí

₫818K (₫533K - ₫1.07M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.18M (₫888K - ₫1.78M)

Internet

₫1.18M (₫888K - ₫1.78M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫1.42M

thu nhập trung bình

₫1.42M
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.55M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.55M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Gambia:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫3.55K (GMD 10)
  2. Xăng (1 lít) ₫26.7K (GMD 75)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫65.7M (GMD 185K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.08M (GMD 5.86K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.4M (GMD 18K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.55M (GMD 10K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫818K (GMD 2.3K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.18M (GMD 3.33K)
  9. numb_34 ₫533K (GMD 1.5K)
  10. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫965K (GMD 2.72K)
  11. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.53M (GMD 7.13K)
  12. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫99.5M (GMD 280K)
  13. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫178K (GMD 500)
  14. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫38.6M (GMD 109K)
  15. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫3.55M (GMD 10K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫25.7M (GMD 72.4K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫1.42M (GMD 4K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 10%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17.8K (GMD 50)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫17.8K (GMD 50)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫107K (GMD 300)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫107K (₫107K - ₫160K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫142K (₫106K - ₫195K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫65.1K (₫26.7K - ₫106K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫28.9K (₫17.8K - ₫77.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫818K (₫533K - ₫1.07M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫44.4K (₫26.7K - ₫107K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ