Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Vila Nova de Famalicao? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Vila Nova de Famalicao.
Tiền tệ trong Bồ Đào Nha euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00374 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0374 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 267 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bồ Đào Nha so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 47%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 51%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Vila Nova de Famalicao, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 19%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 51%.
Khách sạn có đắt không tại Vila Nova de Famalicao? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Vila Nova de Famalicao?
Giá trung bình của chỗ ở tại Bồ Đào Nha là ₫2.05M (€77). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.59M (€59) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.4M (€90) tại Bồ Đào Nha
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Vila Nova de Famalicao không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Vila Nova de Famalicao là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Vila Nova de Famalicao?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 214 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 211 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 935 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 120 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 36.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Vila Nova de Famalicao, bao gồm cả bánh mì, Thịt bò, cam, rau diếp, or Sữa
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Vila Nova de Famalicao trong các nước lân cận? Xem giá tại: Maroc, Andorra, Tây Ban Nha, Pháp, and Tây Sahara.
Phí
₫3.2M (₫2M - ₫3.95M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫845K (₫641K - ₫1.02M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.71M (₫534K - ₫3.21M)
gấp đôi so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫24M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫16M
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫22.7M
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫35.3K (₫22.2K - ₫53.4K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫252K (₫160K - ₫334K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫32.2K (₫25.6K - ₫40.1K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫63.9K (₫25.5K - ₫80.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫33.1K (₫26.4K - ₫49.4K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫107K (₫79.9K - ₫147K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫214K (₫187K - ₫334K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫60.1K (₫32.1K - ₫80.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫41.5K (₫18.7K - ₫66.8K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫29.9K (₫21.4K - ₫40.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫211K (₫187K - ₫240K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫36.7K (₫26.7K - ₫53.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Vila Nova De Famalicao
Giá Trong Nhà Hàng Vila Nova De Famalicao
Chi Phí Sinh Hoạt Vila Nova De Famalicao
Chi Phí Giải Trí Vila Nova De Famalicao
Giá: Madeira Amadora Aveiro Barreiro Braga Coimbra Faro Leiria Lisboa Porto Vila Nova de Gaia
Giá McDonald's tại Bồ Đào Nha: Lisboa Porto
Giá pizza tại Bồ Đào Nha: Lisboa Porto Lagos Madeira
Giá KFC tại Bồ Đào Nha: Porto
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫211K (₫187K - ₫240K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫845K (₫641K - ₫1.02M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫33.1K (₫26.4K - ₫49.4K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫60.1K (₫32.1K - ₫80.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫36.7K (₫26.7K - ₫53.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫16M
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá trên các hòn đảo