Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Paraguay

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Paraguay? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Paraguay là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Paraguay (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Paraguay Guarani Paraguay (PYG). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,08 Guarani Paraguay. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 30,8 Guarani Paraguay. Và ngược lại: Với 10 Guarani Paraguay bạn có thể nhận được 32,5 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Paraguay là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Paraguay

Giá: Ciudad del Este   San Lorenzo   Villarrica   San Antonio   Coronel Oviedo   Limpio   Presidente Franco District   San Ignacio   Villa Elisa   Asuncion  


Giá Phí ₫1.31M (₫812K - ₫1.62M)

Phí

₫1.31M (₫812K - ₫1.62M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫445K (₫325K - ₫714K)

Internet

₫445K (₫325K - ₫714K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.51M (₫454K - ₫2.6M)

quần Jean

₫1.51M (₫454K - ₫2.6M)
14% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.82M

thu nhập trung bình

₫7.82M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫9.66M (₫4.87M - ₫13M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.66M (₫4.87M - ₫13M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫12.4M (₫8.12M - ₫26M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.4M (₫8.12M - ₫26M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Paraguay:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫11.7K (PYG 3.6K)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫839K (PYG 258K)
  3. Xăng (1 lít) ₫25.8K (PYG 7.95K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫338M (PYG 104M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.66M (PYG 2.97M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.43M (PYG 2.29M)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.3M (PYG 5.62M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.4M (PYG 3.82M)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.31M (PYG 403K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫445K (PYG 137K)
  11. numb_34 ₫376K (PYG 116K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.51M (PYG 466K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫720K (PYG 222K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.73M (PYG 534K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.57M (PYG 485K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫585M (PYG 180M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.49M (PYG 1.38M)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫26.9M (PYG 8.3M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫68.9M (PYG 21.2M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫20M (PYG 6.15M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.82M (PYG 2.41M)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26K (PYG 8K)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫40.6K (PYG 12.5K)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫162K (PYG 50K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫32.5K (₫16.2K - ₫47.9K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫445K (₫325K - ₫714K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫17.7K (₫9.74K - ₫32.3K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫7.82M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.31M (₫812K - ₫1.62M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.4M (₫8.12M - ₫26M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ