Giá cả tại Ondo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ondo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ondo.

Ondo thay đổi giá cả hikersbay.com
Ondo Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Ondo? Ondo - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Ondo: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Ondo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Nigeria Naira Nigeria (NGN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,41 Naira Nigeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 64,1 Naira Nigeria. Và ngược lại: Với 10 Naira Nigeria bạn có thể nhận được 156 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Nigeria so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 100%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 100%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Ondo, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 100%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 100%.

Khách sạn có đắt không tại Ondo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ondo?

Giá trung bình của chỗ ở tại Nigeria là ₫663K ($26). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫381K (NGN 24.4K) Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫663K (NGN 42.5K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ondo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ondo không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Ondo, chẳng hạn như: cam, rau diếp, Gạo, Táo, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ondo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ondo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ondo?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 51 Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 107 Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 751 Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 34 Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 5.9 Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ondo, bao gồm cả cam, rau diếp, Gạo, Táo, or Thịt bò


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Ondo trong các nước lân cận? Xem giá tại: Cameroon, Bénin, Niger, Togo, and Guinea Xích Đạo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ondo

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ondo

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ondo

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ondo

Ondo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫347 (₫342 - ₫752)

Phí

₫347 (₫342 - ₫752)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫669 (₫340 - ₫1.11K)

Internet

₫669 (₫340 - ₫1.11K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫296 (₫150 - ₫714)

quần Jean

₫296 (₫150 - ₫714)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫1.22K

thu nhập trung bình

₫1.22K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.94K

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.94K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫23 (₫12 - ₫35)

bánh mì

₫23 (₫12 - ₫35)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫74 (₫25 - ₫325)

Pho mát

₫74 (₫25 - ₫325)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫37 (₫15.8 - ₫72)

Gạo

₫37 (₫15.8 - ₫72)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫46 (₫11.2 - ₫71)

cà chua

₫46 (₫11.2 - ₫71)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40 (₫20 - ₫102)

Chuối

₫40 (₫20 - ₫102)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫105 (₫44 - ₫215)

Rượu

₫105 (₫44 - ₫215)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫51 (₫20 - ₫106)

nhà hàng rẻ

₫51 (₫20 - ₫106)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫16.8 (₫10.1 - ₫36)

bia địa phương

₫16.8 (₫10.1 - ₫36)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫51 (₫17.5 - ₫91)

Cà phê

₫51 (₫17.5 - ₫91)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫3.7 (₫2.4 - ₫7.4)

chai nước

₫3.7 (₫2.4 - ₫7.4)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫107 (₫83 - ₫153)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫107 (₫83 - ₫153)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫5.9 (₫4.1 - ₫9.4)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫5.9 (₫4.1 - ₫9.4)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ondo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫50 (NGN 3.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫23 (NGN 1.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫32 (NGN 2.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫74 (NGN 4.8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.9 (NGN 0.44)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫105 (NGN 6.7)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫15.8 (NGN 1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫22 (NGN 1.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫24 (NGN 1.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫83 (NGN 5.3)
  11. Táo (1kg) ₫54 (NGN 3.5)
  12. Cam (1kg) ₫35 (NGN 2.2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫52 (NGN 3.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫29 (NGN 1.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫37 (NGN 2.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫46 (NGN 3)
  17. Chuối (1kg) ₫40 (NGN 2.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫28 (NGN 1.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫100 (NGN 6.4)

Giá Trong Nhà Hàng Ondo

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫51 (NGN 3.3)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫751 (NGN 48)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫107 (NGN 6.9)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫16.8 (NGN 1.1)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫28 (NGN 1.8)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫5.9 (NGN 0.38)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫3.7 (NGN 0.23)
  8. Cà phê cappuccino ₫51 (NGN 3.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Ondo

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.1K (NGN 71)
  2. 1 đôi giày da nam ₫855 (NGN 55)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫401K (NGN 25.7K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.9 (NGN 0.44)
  5. Xăng (1 lít) ₫9.9 (NGN 0.63)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫314K (NGN 20.1K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.4K (NGN 667)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.94K (NGN 445)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫347 (NGN 22)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.45K (NGN 93)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫669 (NGN 43)
  12. numb_34 ₫143 (NGN 9.2)
  13. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫23K (NGN 1.47K)
  14. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫1.22K (NGN 78)
  15. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 20%
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫21 (NGN 1.4)
  17. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫34 (NGN 2.2)
  18. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫75 (NGN 4.8)
  19. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫296 (NGN 18.9)
  20. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫390 (NGN 25)

Chi Phí Giải Trí Ondo

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫112 (NGN 7.2)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nigeria là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nigeria

Giá: Abuja   Ibadan   Lagos   Oyo   Abeokuta   Jos   Kaduna   Bénin   Ilorin   Zaria  

Giá pizza tại Nigeria: Lagos  

Chi phí sống tại Nigeria: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Nigeria với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫64.7K (₫32.8K - ₫166K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Gạo

₫60.2K (₫25.7K - ₫117K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.09M (₫554K - ₫1.81M)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫1.98M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫481K (₫244K - ₫1.16M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ