Giá thực phẩm tại Montserrat

Có đắt không trong các cửa hàng ở Montserrat? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Montserrat không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Montserrat, chẳng hạn như: Trứng, ức gà, bánh mì, cà chua, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Montserrat Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0106 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,106 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 94 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Montserrat là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Montserrat

Giá: Brades  


Giá bánh mì ₫75.2K (₫75.2K - ₫75.2K)

bánh mì

₫75.2K (₫75.2K - ₫75.2K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫150K

Pho mát

₫150K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫113K

cà chua

₫113K
Giá cả ở 9,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫541K (₫517K - ₫564K)

Rượu

₫541K (₫517K - ₫564K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Montserrat (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Montserrat

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫84.6K (EC$9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫75.2K (EC$8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫181K (EC$19.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫150K (EC$16)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫541K (EC$58)
  6. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫113K (EC$12)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫235K (EC$25)
  8. Táo (1kg) ₫82.9K (EC$8.8)
  9. Rau diếp (1 cái đầu) ₫132K (EC$14)
  10. Cà chua (1kg) ₫113K (EC$12)
  11. Hành tây (1kg) ₫56.4K (EC$6)
  12. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫611K (EC$65)
  13. Lê (1kg) ₫99.5K (EC$10.6)
  14. Dưa chuột (1kg) ₫62.1K (EC$6.6)
  15. Xúc xích (1kg) ₫390K (EC$42)
  16. Phô mai tươi (1kg) ₫211K (EC$22)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫75.2K (₫75.2K - ₫75.2K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫32.9M (₫32.9M - ₫32.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫65.8K (₫56.4K - ₫75.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫62.7K (₫47K - ₫75.2K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Pho mát

₫150K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ