Giá cả tại Salmiya

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Salmiya? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Salmiya.

Salmiya thay đổi giá cả hikersbay.com
Salmiya Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Salmiya là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Salmiya có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Salmiya: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Salmiya: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Kuwait Dinar Kuwait (KWD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00121 Dinar Kuwait. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0121 Dinar Kuwait. Và ngược lại: Với 10 Dinar Kuwait bạn có thể nhận được 826 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Salmiya thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 59%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 43%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Salmiya, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 45%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 63%.

Khách sạn có đắt không tại Salmiya? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Salmiya?

Giá trung bình của chỗ ở tại Kuwait là ₫2.97M (KWD 36). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Kuwait tại ₫1.18M (KWD 14.3). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.67M (KWD 32) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.81M (KWD 34) tại Kuwait Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.58M (KWD 68)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Salmiya? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Salmiya không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Salmiya, chẳng hạn như: rau diếp, cà chua, Thuốc lá, Gạo, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Salmiya không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Salmiya là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Salmiya?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 165 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 182 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.24 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 116 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Salmiya, bao gồm cả rau diếp, cà chua, Thuốc lá, Gạo, or nước đóng chai


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Salmiya trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Iraq, Bahrain, Ả Rập Saudi, Iran, and Jordan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Salmiya

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Salmiya

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Salmiya

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Salmiya

Salmiya - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.11M (₫562K - ₫2.07M)

Phí

₫1.11M (₫562K - ₫2.07M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫748K (₫413K - ₫1.65M)

Internet

₫748K (₫413K - ₫1.65M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.17M (₫413K - ₫2.48M)

quần Jean

₫1.17M (₫413K - ₫2.48M)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫50.6M

thu nhập trung bình

₫50.6M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫23.5M (₫20.7M - ₫49.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫23.5M (₫20.7M - ₫49.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫35.5M (₫28.9M - ₫53.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫35.5M (₫28.9M - ₫53.7M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.1K (₫10.3K - ₫62K)

bánh mì

₫24.1K (₫10.3K - ₫62K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫137K (₫41.3K - ₫413K)

Pho mát

₫137K (₫41.3K - ₫413K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫49.8K (₫20.7K - ₫107K)

Gạo

₫49.8K (₫20.7K - ₫107K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫38.4K (₫16.5K - ₫73.5K)

cà chua

₫38.4K (₫16.5K - ₫73.5K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.1K (₫24.8K - ₫99.1K)

Chuối

₫40.1K (₫24.8K - ₫99.1K)
Giá cả ở 6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫90.9K (₫37.2K - ₫207K)

Rượu

₫90.9K (₫37.2K - ₫207K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫165K (₫62K - ₫413K)

nhà hàng rẻ

₫165K (₫62K - ₫413K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫57.8K (₫28.9K - ₫165K)

bia địa phương

₫57.8K (₫28.9K - ₫165K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫140K (₫62K - ₫207K)

Cà phê

₫140K (₫62K - ₫207K)
7,8% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.82K (₫8.26K - ₫66.1K)

chai nước

₫8.82K (₫8.26K - ₫66.1K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫182K (₫165K - ₫248K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫182K (₫165K - ₫248K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.7K (₫8.26K - ₫41.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.7K (₫8.26K - ₫41.3K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Salmiya

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫39.6K (KWD 0.48)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.1K (KWD 0.29)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫51.2K (KWD 0.62)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫137K (KWD 1.7)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.4K (KWD 0.14)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫90.9K (KWD 1.1)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫33.7K (KWD 0.41)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.9K (KWD 0.39)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫78.5K (KWD 0.95)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫149K (KWD 1.8)
  11. Táo (1kg) ₫54.7K (KWD 0.66)
  12. Cam (1kg) ₫46.6K (KWD 0.56)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.9K (KWD 0.35)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫34.6K (KWD 0.42)
  15. Một kg gạo trắng ₫49.8K (KWD 0.6)
  16. Cà chua (1kg) ₫38.4K (KWD 0.46)
  17. Chuối (1kg) ₫40.1K (KWD 0.49)
  18. Hành tây (1kg) ₫20.9K (KWD 0.25)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫207K (KWD 2.5)

Giá Trong Nhà Hàng Salmiya

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫165K (KWD 2)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.24M (KWD 15)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫182K (KWD 2.2)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫57.8K (KWD 0.7)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫53.7K (KWD 0.65)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.7K (KWD 0.15)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.82K (KWD 0.11)
  8. Cà phê cappuccino ₫140K (KWD 1.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Salmiya

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫24.8K (KWD 0.3)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.24M (KWD 15)
  3. Xăng (1 lít) ₫8.6K (KWD 0.1)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫549M (KWD 6.65K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫23.5M (KWD 285)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫17.2M (KWD 208)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫55.8M (KWD 675)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫35.5M (KWD 430)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.11M (KWD 13.4)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫748K (KWD 9.1)
  11. numb_34 ₫482K (KWD 5.8)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.17M (KWD 14.2)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.38M (KWD 16.7)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.42M (KWD 29)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.29M (KWD 28)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫454M (KWD 5.5K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫13.1M (KWD 159)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫151M (KWD 1.83K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫50.6M (KWD 613)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,2%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫82.6K (KWD 1)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫82.6K (KWD 1)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫310K (KWD 3.8)

Salmiya chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Salmiya Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Salmiya

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.16M (KWD 26)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.03M (KWD 12.5)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫289K (KWD 3.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kuwait là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kuwait

Giá: Al-farwaniyah   As-salimiyah   Hawally   Al-jahra'   Salwa   Bayan   Kuwait City   Abu Halifa   Salmiya   Abraq Khaitan  

Chi phí sống tại Kuwait: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Kuwait với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫140K (₫62K - ₫207K)
7.8% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.7K (₫8.26K - ₫41.3K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.11M (₫562K - ₫2.07M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫40.1K (₫24.8K - ₫99.1K)
Giá cả ở 6% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫49.8K (₫20.7K - ₫107K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫137K (₫41.3K - ₫413K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ