Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở An Najaf? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong An Najaf.
Tiền tệ trong Iraq Dinar Iraq (IQD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,16 Dinar Iraq. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 51,6 Dinar Iraq. Và ngược lại: Với 10 Dinar Iraq bạn có thể nhận được 194 Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Iraq so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 67%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 69%. Chi phí sinh hoạt ở An Najaf thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 68%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 51%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở An Najaf không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại An Najaf là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở An Najaf?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 103 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 122 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 582 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 109 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 11.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại An Najaf, bao gồm cả Gạo, Khoai tây, cam, Sữa, or ức gà
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại An Najaf trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Kuwait, Syria, Liban, Jordan, and Armenia.
Phí
₫2.03M (₫2.03M - ₫5.07M)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫690K (₫507K - ₫2.53M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫335K (₫291K - ₫1.14M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫18.3M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫6.79M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫21.3K (₫9.69K - ₫58.2K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫68.1K (₫50.7K - ₫155K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫38.3K (₫29.1K - ₫127K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫12.7K (₫8.36K - ₫25.3K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫25.3K (₫19.4K - ₫48.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫127K (₫127K - ₫485K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫103K (₫58.2K - ₫194K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫54.4K (₫29.1K - ₫127K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫68K (₫17.7K - ₫127K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫4.87K (₫4.85K - ₫127K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫122K (₫116K - ₫233K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫11.6K (₫9.69K - ₫19.4K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm An Najaf
Giá Trong Nhà Hàng An Najaf
Chi Phí Sinh Hoạt An Najaf
Chi Phí Giải Trí An Najaf
Giá: Hillah Bagdad Mosul Al Diwaniyah Karbala Kirkuk Nasiriyah Fallujah Kut Dahuk
cà chua
₫12.7K (₫8.36K - ₫25.3K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫21.3K (₫9.69K - ₫58.2K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫68.1K (₫50.7K - ₫155K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫54.4K (₫29.1K - ₫127K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫4.87K (₫4.85K - ₫127K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫11.6K (₫9.69K - ₫19.4K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ