Giá cả tại Biharkeresztes

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Biharkeresztes? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Biharkeresztes.

Giá siêu thị ở Biharkeresztes là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Biharkeresztes cao hơn so với nước Mỹ không? Biharkeresztes - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Biharkeresztes: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Hungary forint Hungary (HUF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,54 forint Hungary. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,4 forint Hungary. Và ngược lại: Với 10 forint Hungary bạn có thể nhận được 650 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Hungary so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 49%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 39%. Chi phí sinh hoạt ở Biharkeresztes thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 29%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 53%.

Khách sạn có đắt không tại Biharkeresztes? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Biharkeresztes?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hungary là ₫802K (HUF 12.3K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫739K (HUF 11.4K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Biharkeresztes? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Biharkeresztes không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Biharkeresztes, chẳng hạn như: nước đóng chai, rau diếp, ức gà, Chuối, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Biharkeresztes không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Biharkeresztes là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Biharkeresztes?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 260 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 195 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.3 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 130 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 38.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Biharkeresztes, bao gồm cả nước đóng chai, rau diếp, ức gà, Chuối, or Bia


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Biharkeresztes không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Slovakia, Slovenia, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Biharkeresztes

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Biharkeresztes

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Biharkeresztes

Biharkeresztes - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.71M (₫2.6M - ₫5.85M)

Phí

₫3.71M (₫2.6M - ₫5.85M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫402K (₫293K - ₫589K)

Internet

₫402K (₫293K - ₫589K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.84M (₫650K - ₫2.6M)

quần Jean

₫1.84M (₫650K - ₫2.6M)
38% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11.4M

thu nhập trung bình

₫11.4M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫36.7K (₫26K - ₫53.2K)

bánh mì

₫36.7K (₫26K - ₫53.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫231K (₫150K - ₫390K)

Pho mát

₫231K (₫150K - ₫390K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫48.5K (₫32.5K - ₫72.2K)

Gạo

₫48.5K (₫32.5K - ₫72.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫67.2K (₫32.5K - ₫130K)

cà chua

₫67.2K (₫32.5K - ₫130K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫43.5K (₫32.5K - ₫52K)

Chuối

₫43.5K (₫32.5K - ₫52K)
2,3% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫130K (₫78K - ₫228K)

Rượu

₫130K (₫78K - ₫228K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫260K (₫163K - ₫520K)

nhà hàng rẻ

₫260K (₫163K - ₫520K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫65K (₫32.5K - ₫97.5K)

bia địa phương

₫65K (₫32.5K - ₫97.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫54.7K (₫31.2K - ₫78K)

Cà phê

₫54.7K (₫31.2K - ₫78K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫28.8K (₫19.5K - ₫51.4K)

chai nước

₫28.8K (₫19.5K - ₫51.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫195K (₫163K - ₫228K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫195K (₫163K - ₫228K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫38.8K (₫26K - ₫52K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫38.8K (₫26K - ₫52K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Biharkeresztes

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.8K (HUF 382)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫36.7K (HUF 565)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫56.8K (HUF 873)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫231K (HUF 3.56K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.4K (HUF 176)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫130K (HUF 2K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.8K (HUF 396)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫34.6K (HUF 533)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫143K (HUF 2.2K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫132K (HUF 2.03K)
  11. Táo (1kg) ₫36.3K (HUF 558)
  12. Cam (1kg) ₫45.8K (HUF 704)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.7K (HUF 442)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫33.4K (HUF 514)
  15. Một kg gạo trắng ₫48.5K (HUF 745)
  16. Cà chua (1kg) ₫67.2K (HUF 1.03K)
  17. Chuối (1kg) ₫43.5K (HUF 670)
  18. Hành tây (1kg) ₫31.4K (HUF 483)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫294K (HUF 4.53K)

Giá Trong Nhà Hàng Biharkeresztes

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫260K (HUF 4K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.3M (HUF 20K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫195K (HUF 3K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫65K (HUF 1K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫65K (HUF 1K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫38.8K (HUF 597)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫28.8K (HUF 444)
  8. Cà phê cappuccino ₫54.7K (HUF 842)

Chi Phí Sinh Hoạt Biharkeresztes

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.16M (HUF 33.3K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.32M (HUF 35.7K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫650M (HUF 9.99M)
  4. Xăng (1 lít) ₫40.8K (HUF 628)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫683M (HUF 10.5M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.71M (HUF 57.1K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.78M (HUF 150K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫402K (HUF 6.18K)
  9. numb_34 ₫547K (HUF 8.42K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫238M (HUF 3.66M)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11.4M (HUF 175K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,4%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫71.5K (HUF 1.1K)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫28.6K (HUF 440)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫429K (HUF 6.6K)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.84M (HUF 28.3K)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫765K (HUF 11.8K)

Chi Phí Giải Trí Biharkeresztes

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫169K (HUF 2.6K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hungary là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Hungary

Giá: Budapest   Debrecen   Eger   Győr   Miskolc   Sopron   Szeged   Pécs   Székesfehérvár   Szombathely  

Chi phí sống tại Hungary: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hungary với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫67.2K (₫32.5K - ₫130K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.71M (₫2.6M - ₫5.85M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫28.8K (₫19.5K - ₫51.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫54.7K (₫31.2K - ₫78K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫38.8K (₫26K - ₫52K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫36.7K (₫26K - ₫53.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ