Giá cả tại San Pedro Sula

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở San Pedro Sula? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong San Pedro Sula.

San Pedro Sula thay đổi giá cả hikersbay.com
San Pedro Sula Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở San Pedro Sula là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở San Pedro Sula cao hơn so với nước Mỹ không? San Pedro Sula - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại San Pedro Sula: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Honduras Lempira Honduras (HNL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0998 Lempira Honduras. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,998 Lempira Honduras. Và ngược lại: Với 10 Lempira Honduras bạn có thể nhận được 10 nghìn Đồng Việt Nam.


Giá cả ở San Pedro Sula cao hơn nhiều so với giá chúng ta thấy ở nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản trung bình đắt hơn 1.100%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 910%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở San Pedro Sula xung quanh 840%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 2.300%.

Khách sạn có đắt không tại San Pedro Sula? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở San Pedro Sula?

Giá trung bình của chỗ ở tại Honduras là ₫1.7M (HNL 1.7K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.16M ($46) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫703K ($28). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Honduras tại ₫1.27M ($50). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.48M ($58) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.35M ($93) tại Honduras Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.42M ($95)


Có đắt không trong các cửa hàng ở San Pedro Sula? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại San Pedro Sula không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại San Pedro Sula, chẳng hạn như: Trứng, Chuối, Khoai tây, ức gà, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở San Pedro Sula không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại San Pedro Sula là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở San Pedro Sula?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 5.07 million Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 3.58 million Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 18.1 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 2.52 million Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 741 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại San Pedro Sula, bao gồm cả Trứng, Chuối, Khoai tây, ức gà, or Gạo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở San Pedro Sula không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Nicaragua, El Salvador, Belize, Guatemala, and Costa Rica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm San Pedro Sula

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng San Pedro Sula

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí San Pedro Sula

San Pedro Sula - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫101M (₫75M - ₫154M)

Phí

₫101M (₫75M - ₫154M)
1.800% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫54.6M (₫28.1M - ₫93.7M)

Internet

₫54.6M (₫28.1M - ₫93.7M)
2.900% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫32.4M (₫20.3M - ₫45.6M)

quần Jean

₫32.4M (₫20.3M - ₫45.6M)
2.300% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫418M

thu nhập trung bình

₫418M
260% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫289M (₫167M - ₫500M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫289M (₫167M - ₫500M)
540% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫324M (₫269M - ₫562M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫324M (₫269M - ₫562M)
430% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫1.01M (₫761K - ₫1.27M)

bánh mì

₫1.01M (₫761K - ₫1.27M)
1.000% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫3.2M (₫1.27M - ₫5.03M)

Pho mát

₫3.2M (₫1.27M - ₫5.03M)
880% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫587K (₫381K - ₫1.49M)

Gạo

₫587K (₫381K - ₫1.49M)
410% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫1.3M (₫634K - ₫1.83M)

cà chua

₫1.3M (₫634K - ₫1.83M)
940% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫1.43M (₫304K - ₫1.63M)

Chuối

₫1.43M (₫304K - ₫1.63M)
3.300% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫4.25M (₫3.81M - ₫5.07M)

Rượu

₫4.25M (₫3.81M - ₫5.07M)
1.000% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫5.07M (₫3.12M - ₫5.45M)

nhà hàng rẻ

₫5.07M (₫3.12M - ₫5.45M)
900% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫1.26M (₫762K - ₫1.52M)

bia địa phương

₫1.26M (₫762K - ₫1.52M)
730% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫1.4M (₫625K - ₫2.5M)

Cà phê

₫1.4M (₫625K - ₫2.5M)
980% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫640K (₫436K - ₫761K)

chai nước

₫640K (₫436K - ₫761K)
1.100% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫3.58M (₫3.17M - ₫4.77M)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫3.58M (₫3.17M - ₫4.77M)
1.200% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫741K (₫468K - ₫1.01M)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫741K (₫468K - ₫1.01M)
1.100% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm San Pedro Sula

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫887K ($35)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫1.01M ($40)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫1.64M ($65)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫3.2M ($126)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫991K ($39)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫4.25M ($168)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫854K ($34)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫1.01M ($40)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫1.6M ($63)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫2.55M ($101)
  11. Táo (1kg) ₫2.47M ($97)
  12. Cam (1kg) ₫2.03M ($80)
  13. Khoai tây (1kg) ₫1.23M ($49)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫440K ($17.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫587K ($23)
  16. Cà chua (1kg) ₫1.3M ($51)
  17. Chuối (1kg) ₫1.43M ($56)
  18. Hành tây (1kg) ₫1.39M ($55)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫5.34M ($210)

Giá Trong Nhà Hàng San Pedro Sula

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫5.07M ($200)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫18.1M ($714)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫3.58M ($141)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫1.26M ($50)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫1.97M ($78)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫741K ($29)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫640K ($25)
  8. Cà phê cappuccino ₫1.4M ($55)

Chi Phí Sinh Hoạt San Pedro Sula

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫431K ($17)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫17.8M ($704)
  3. Xăng (1 lít) ₫717K ($28)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫12.5B ($492K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫289M ($11.4K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫189M ($7.47K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫464M ($18.3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫324M ($12.8K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫101M ($3.99K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫54.6M ($2.15K)
  11. numb_34 ₫2.92M ($115)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫32.4M ($1.28K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫26.3M ($1.04K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫54.1M ($2.13K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫59.2M ($2.33K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫7.36B ($290K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫95.6M ($3.77K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫239M ($9.4K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫2.16B ($85.1K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫320M ($12.6K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫418M ($16.5K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫2.5M ($98)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫643K ($25)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫4.37M ($172)

San Pedro Sula chi phí sinh hoạt hikersbay.com
San Pedro Sula Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí San Pedro Sula

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫27.5M ($1.08K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫18.3M ($720)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫4.47M ($176)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Honduras là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Honduras

Giá: San Pedro Sula   Tegucigalpa   Choloma   La Ceiba   El Progreso   Cofradía   Comayagua   Tela   Olanchito   Roatan  

Chi phí sống tại Honduras: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Honduras với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫55.2K (₫24.7K - ₫98.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫49.7K (₫30.1K - ₫60.1K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.8M (₫10.6M - ₫22.2M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫25.3K (₫17.2K - ₫30K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫56.3K (₫12K - ₫64.5K)
32% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫141K (₫125K - ₫188K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ