Giá cả tại Rio Dulce

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Rio Dulce? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Rio Dulce.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Rio Dulce? Rio Dulce - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Rio Dulce: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Rio Dulce: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Guatemala Quetzal Guatemala (GTQ). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0303 Quetzal Guatemala. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,303 Quetzal Guatemala. Và ngược lại: Với 10 Quetzal Guatemala bạn có thể nhận được 33 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Guatemala so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 49%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 72%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Rio Dulce, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 46%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 47%.

Khách sạn có đắt không tại Rio Dulce? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Rio Dulce?

Giá trung bình của chỗ ở tại Guatemala là ₫703K (GTQ 213). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫233K (GTQ 71) tại Guatemala


Có đắt không trong các cửa hàng ở Rio Dulce? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Rio Dulce không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Rio Dulce, chẳng hạn như: rau diếp, Thịt bò, Bia, Táo, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Rio Dulce không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Rio Dulce là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Rio Dulce?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 65.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 165 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 494 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 132 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Rio Dulce, bao gồm cả rau diếp, Thịt bò, Bia, Táo, or cà chua


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Rio Dulce trong các nước lân cận? Xem giá tại: El Salvador, Belize, Honduras, Nicaragua, and Costa Rica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Rio Dulce

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Rio Dulce

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Rio Dulce

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Rio Dulce

Rio Dulce - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫560K (₫560K - ₫2.64M)

Phí

₫560K (₫560K - ₫2.64M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.27M (₫821K - ₫2.64M)

Internet

₫1.27M (₫821K - ₫2.64M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.48M (₫824K - ₫1.98M)

quần Jean

₫1.48M (₫824K - ₫1.98M)
11% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.94M

thu nhập trung bình

₫4.94M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫26.4K (₫26.4K - ₫247K)

bánh mì

₫26.4K (₫26.4K - ₫247K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫202K (₫82.4K - ₫297K)

Pho mát

₫202K (₫82.4K - ₫297K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫33K (₫33K - ₫132K)

Gạo

₫33K (₫33K - ₫132K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫33K (₫19.8K - ₫65.9K)

cà chua

₫33K (₫19.8K - ₫65.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫16.5K (₫16.5K - ₫87.2K)

Chuối

₫16.5K (₫16.5K - ₫87.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫222K (₫132K - ₫330K)

Rượu

₫222K (₫132K - ₫330K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫65.9K (₫59.3K - ₫247K)

nhà hàng rẻ

₫65.9K (₫59.3K - ₫247K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫65.9K (₫33K - ₫115K)

bia địa phương

₫65.9K (₫33K - ₫115K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫36.3K (₫33K - ₫132K)

Cà phê

₫36.3K (₫33K - ₫132K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14K (₫13.2K - ₫49.4K)

chai nước

₫14K (₫13.2K - ₫49.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫165K (₫132K - ₫168K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫165K (₫132K - ₫168K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.5K (₫16.5K - ₫82.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.5K (₫16.5K - ₫82.4K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Rio Dulce

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫47.4K (GTQ 14.4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫26.4K (GTQ 8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫47.5K (GTQ 14.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫202K (GTQ 61)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫25.1K (GTQ 7.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫222K (GTQ 68)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫36.3K (GTQ 11)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫55.1K (GTQ 16.7)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫92.3K (GTQ 28)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫190K (GTQ 58)
  11. Táo (1kg) ₫84.5K (GTQ 26)
  12. Cam (1kg) ₫23.1K (GTQ 7)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26.4K (GTQ 8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.5K (GTQ 5)
  15. Một kg gạo trắng ₫33K (GTQ 10)
  16. Cà chua (1kg) ₫33K (GTQ 10)
  17. Chuối (1kg) ₫16.5K (GTQ 5)
  18. Hành tây (1kg) ₫26.4K (GTQ 8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫231K (GTQ 70)

Giá Trong Nhà Hàng Rio Dulce

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫65.9K (GTQ 20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫494K (GTQ 150)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫165K (GTQ 50)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫65.9K (GTQ 20)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫49.4K (GTQ 15)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.5K (GTQ 5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14K (GTQ 4.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫36.3K (GTQ 11)

Chi Phí Sinh Hoạt Rio Dulce

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.58M (GTQ 781)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.09M (GTQ 938)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫581M (GTQ 176K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫16.5K (GTQ 5)
  5. Xăng (1 lít) ₫30.4K (GTQ 9.2)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫461M (GTQ 140K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.98M (GTQ 600)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫560K (GTQ 170)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.92M (GTQ 1.49K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.27M (GTQ 387)
  11. numb_34 ₫473K (GTQ 144)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫175M (GTQ 53.1K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.94M (GTQ 1.5K)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,1%
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫82.4K (GTQ 25)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫15.7K (GTQ 4.8)
  17. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫396K (GTQ 120)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.48M (GTQ 449)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.52M (GTQ 462)

Chi Phí Giải Trí Rio Dulce

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫190K (GTQ 58)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Guatemala là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Guatemala

Giá: Quetzaltenango   Mixco   Villanueva   Chichicastenango   Chinautla   Coban (Cobán)   Amatitlán   Chimaltenango   Escuintla   Xalapa  

Chi phí sống tại Guatemala: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Guatemala với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫1.27M (₫821K - ₫2.64M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.48M (₫824K - ₫1.98M)
11% hơn nước Mỹ

Chuối

₫16.5K (₫16.5K - ₫87.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫33K (₫19.8K - ₫65.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫26.4K (₫26.4K - ₫247K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫202K (₫82.4K - ₫297K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ