Giá cả tại Tahiti

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tahiti? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tahiti.

Tahiti thay đổi giá cả hikersbay.com
Tahiti Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Tahiti là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tahiti cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Tahiti: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Tahiti: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Polynésie thuộc Pháp Franc CFP (XPF CFPF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,447 Franc CFP. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,47 Franc CFP. Và ngược lại: Với 10 Franc CFP bạn có thể nhận được 2,24 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Tahiti thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 9,8%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 18%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Tahiti, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 38%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 9,7%.

Khách sạn có đắt không tại Tahiti? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tahiti?

Giá trung bình của chỗ ở tại Polynésie thuộc Pháp là ₫2.03M (CFPF 9.07K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.69M (CFPF 16.5K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tahiti? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tahiti không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Tahiti, chẳng hạn như: Thuốc lá, Pho mát, Trứng, Rượu, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tahiti không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tahiti là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tahiti?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 335 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 268 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.56 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 249 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 67.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tahiti, bao gồm cả Thuốc lá, Pho mát, Trứng, Rượu, or bia nước ngoài


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Tahiti không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Quần đảo Pitcairn, Quần đảo Cook, Niue, Samoa thuộc Mỹ, and Samoa.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tahiti

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tahiti

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tahiti

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tahiti

Tahiti - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.72M

Phí

₫1.72M
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫3.33M

Internet

₫3.33M
84% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫3.2M

quần Jean

₫3.2M
140% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫30.2M

thu nhập trung bình

₫30.2M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫31.3M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫31.3M
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫53.6M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫53.6M
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫219K

Pho mát

₫219K
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫183K

cà chua

₫183K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫298K

Rượu

₫298K
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫335K (₫313K - ₫358K)

nhà hàng rẻ

₫335K (₫313K - ₫358K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫125K (₫115K - ₫134K)

bia địa phương

₫125K (₫115K - ₫134K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫112K

Cà phê

₫112K
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫67.1K

chai nước

₫67.1K
28% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫268K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫268K
Giá cả ở 1,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫67.1K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫67.1K
6,2% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tahiti

  1. Trứng (bình thường) (12) ₫167K (CFPF 747)
  2. Pho mát địa phương (1kg) ₫219K (CFPF 980)
  3. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫298K (CFPF 1.33K)
  4. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫71K (CFPF 318)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫49.7K (CFPF 222)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫199K (CFPF 889)
  7. Cà chua (1kg) ₫183K (CFPF 820)

Giá Trong Nhà Hàng Tahiti

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫335K (CFPF 1.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.56M (CFPF 7K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫268K (CFPF 1.2K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫125K (CFPF 558)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫134K (CFPF 600)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫67.1K (CFPF 300)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫67.1K (CFPF 300)
  8. Cà phê cappuccino ₫112K (CFPF 500)

Chi Phí Sinh Hoạt Tahiti

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫4M (CFPF 17.9K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.2M (CFPF 14.3K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫44.7K (CFPF 200)
  4. Xăng (1 lít) ₫34.6K (CFPF 155)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫31.3M (CFPF 140K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫26.8M (CFPF 120K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫55.9M (CFPF 250K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫53.6M (CFPF 240K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.72M (CFPF 7.68K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫3.33M (CFPF 14.9K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫30.2M (CFPF 135K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,8%
  13. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫3.2M (CFPF 14.3K)
  14. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫2.13M (CFPF 9.55K)

Chi Phí Giải Trí Tahiti

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.23M (CFPF 5.5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫409K (CFPF 1.83K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫291K (CFPF 1.3K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Polynésie thuộc Pháp là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Polynésie thuộc Pháp

Giá: Papeete   Puna'auia   Tahiti   Bora Bora   Amaru  

Chi phí sống tại Polynésie thuộc Pháp: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Polynésie thuộc Pháp với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫1.72M
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫3.2M
140% hơn nước Mỹ

Internet

₫3.33M
84% hơn nước Mỹ

cà chua

₫183K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Cà phê

₫112K
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ