Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Ethiopia

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Ethiopia? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Ethiopia là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Ethiopia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Ethiopia Birr Ethiopia (ETB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,496 Birr Ethiopia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,96 Birr Ethiopia. Và ngược lại: Với 10 Birr Ethiopia bạn có thể nhận được 2,02 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Ethiopia


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ethiopia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ethiopia

Giá: Addis Ababa   Debre Birhan   Ziway   Harar   Debre Zeit   Adama (Nazret, Nazareth)   Awassa (Hawassa)   Adama   Assela   Metehara  


Giá Phí ₫4.4M (₫2.16M - ₫8.46M)

Phí

₫4.4M (₫2.16M - ₫8.46M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫3.72M (₫1.02M - ₫9.55M)

Internet

₫3.72M (₫1.02M - ₫9.55M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.01M (₫610K - ₫2.19M)

quần Jean

₫1.01M (₫610K - ₫2.19M)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.37M

thu nhập trung bình

₫5.37M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫14M (₫5.41M - ₫22.9M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫14M (₫5.41M - ₫22.9M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.9M (₫7.62M - ₫25.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.9M (₫7.62M - ₫25.9M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Ethiopia:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.24K (ETB 36)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫280K (ETB 1.39K)
  3. Xăng (1 lít) ₫30K (ETB 149)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫635M (ETB 3.15M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14M (ETB 69.3K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.98M (ETB 34.6K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫34.3M (ETB 170K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.9M (ETB 79K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.4M (ETB 21.8K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫3.72M (ETB 18.5K)
  11. numb_34 ₫314K (ETB 1.56K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.01M (ETB 5.02K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.52M (ETB 7.54K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.27M (ETB 11.3K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.58M (ETB 12.8K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.25B (ETB 6.21M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.11M (ETB 10.5K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫58.2M (ETB 289K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫1.12B (ETB 5.54M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫38.7M (ETB 192K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.37M (ETB 26.7K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 15%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫37.6K (ETB 186)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.62K (ETB 38)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫50.8K (ETB 252)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Ethiopia

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2013: 23,7 Tr ₫(118 N ETB)

Ethiopia thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2013-2013
Ethiopia thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong Ethiopia không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2013: 6,24 Tr ₫(31 N ETB)

Ethiopia thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2013-2013
Ethiopia thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Ethiopia có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2013: 609 N ₫(3,02 N ETB)

Ethiopia thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2013-2013
Ethiopia thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17K (₫11.4K - ₫25.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫49.6K (₫27.6K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫230K (₫118K - ₫508K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫127K (₫76.2K - ₫254K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫25.4K (₫12.7K - ₫50.8K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫22K (₫12.7K - ₫50.8K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ