Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Ethiopia Birr Ethiopia (ETB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,496 Birr Ethiopia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,96 Birr Ethiopia. Và ngược lại: Với 10 Birr Ethiopia bạn có thể nhận được 2,02 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Ethiopia
Giá: Addis Ababa Debre Birhan Ziway Harar Debre Zeit Adama (Nazret, Nazareth) Awassa (Hawassa) Adama Assela Metehara
Phí
₫4.4M (₫2.16M - ₫8.46M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫3.72M (₫1.02M - ₫9.55M)
gấp đôi so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.01M (₫610K - ₫2.19M)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫5.37M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫14M (₫5.41M - ₫22.9M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫15.9M (₫7.62M - ₫25.9M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Ethiopia:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2013: 23,7 Tr ₫(118 N ETB)
Thu nhập có tăng trong Ethiopia không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2013: 6,24 Tr ₫(31 N ETB)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Ethiopia có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2013: 609 N ₫(3,02 N ETB)
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫17K (₫11.4K - ₫25.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫49.6K (₫27.6K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫230K (₫118K - ₫508K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫127K (₫76.2K - ₫254K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫25.4K (₫12.7K - ₫50.8K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫22K (₫12.7K - ₫50.8K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ