Giá cả tại Koprivnice

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Koprivnice? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Koprivnice.

Koprivnice thay đổi giá cả hikersbay.com
Koprivnice Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Koprivnice là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Koprivnice có cao hơn so với nước Mỹ không? Koprivnice - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Koprivnice: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc (CZK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0942 Koruna Cộng hòa Séc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,942 Koruna Cộng hòa Séc. Và ngược lại: Với 10 Koruna Cộng hòa Séc bạn có thể nhận được 10,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Séc so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 45%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 55%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Koprivnice thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 26%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 34%.

Khách sạn có đắt không tại Koprivnice? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Koprivnice?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Séc là ₫1.47M (CZK 1.39K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Cộng hòa Séc tại ₫1.39M (CZK 1.31K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.47M (CZK 1.39K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.54M (CZK 1.45K) tại Cộng hòa Séc


Có đắt không trong các cửa hàng ở Koprivnice? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Koprivnice không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Koprivnice, chẳng hạn như: Thịt bò, cam, Khoai tây, hành tây, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Koprivnice không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Koprivnice là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Koprivnice?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 181 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 191 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 849 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 106 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 33.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Koprivnice, bao gồm cả Thịt bò, cam, Khoai tây, hành tây, or Pho mát


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Koprivnice trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Áo, Slovakia, Ba Lan, Đức, and Slovenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Koprivnice

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Koprivnice

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Koprivnice

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Koprivnice

Koprivnice - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.06M (₫4.78M - ₫10.6M)

Phí

₫6.06M (₫4.78M - ₫10.6M)
16% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫471K (₫350K - ₫584K)

Internet

₫471K (₫350K - ₫584K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.57M (₫637K - ₫2.65M)

quần Jean

₫1.57M (₫637K - ₫2.65M)
18% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫33K (₫21.2K - ₫53.1K)

bánh mì

₫33K (₫21.2K - ₫53.1K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫245K (₫191K - ₫478K)

Pho mát

₫245K (₫191K - ₫478K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫51.6K (₫31.9K - ₫84.9K)

Gạo

₫51.6K (₫31.9K - ₫84.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫75.3K (₫37.2K - ₫106K)

cà chua

₫75.3K (₫37.2K - ₫106K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.2K (₫31.9K - ₫53.1K)

Chuối

₫39.2K (₫31.9K - ₫53.1K)
Giá cả ở 8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫149K (₫95.6K - ₫265K)

Rượu

₫149K (₫95.6K - ₫265K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫181K (₫106K - ₫244K)

nhà hàng rẻ

₫181K (₫106K - ₫244K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫53.1K (₫37.2K - ₫60.5K)

bia địa phương

₫53.1K (₫37.2K - ₫60.5K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫64.9K (₫37.2K - ₫84.9K)

Cà phê

₫64.9K (₫37.2K - ₫84.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫29K (₫21.2K - ₫42.5K)

chai nước

₫29K (₫21.2K - ₫42.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫191K (₫165K - ₫212K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫191K (₫165K - ₫212K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫33.8K (₫26.5K - ₫44.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫33.8K (₫26.5K - ₫44.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Koprivnice

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.4K (CZK 23)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫33K (CZK 31)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫64.9K (CZK 61)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫245K (CZK 231)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.2K (CZK 14.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫149K (CZK 140)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫21.9K (CZK 21)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫41.1K (CZK 39)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫157K (CZK 148)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫195K (CZK 184)
  11. Táo (1kg) ₫38.4K (CZK 36)
  12. Cam (1kg) ₫47K (CZK 44)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27.4K (CZK 26)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫30.5K (CZK 29)
  15. Một kg gạo trắng ₫51.6K (CZK 49)
  16. Cà chua (1kg) ₫75.3K (CZK 71)
  17. Chuối (1kg) ₫39.2K (CZK 37)
  18. Hành tây (1kg) ₫27.9K (CZK 26)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫282K (CZK 265)

Giá Trong Nhà Hàng Koprivnice

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫181K (CZK 170)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫849K (CZK 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫191K (CZK 180)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫53.1K (CZK 50)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫53.1K (CZK 50)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫33.8K (CZK 32)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫29K (CZK 27)
  8. Cà phê cappuccino ₫64.9K (CZK 61)

Chi Phí Sinh Hoạt Koprivnice

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.96M (CZK 1.84K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.39M (CZK 2.25K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫659M (CZK 621K)
  4. Xăng (1 lít) ₫39.9K (CZK 38)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫637M (CZK 600K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.06M (CZK 5.71K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.82M (CZK 9.25K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫471K (CZK 444)
  9. numb_34 ₫588K (CZK 554)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫256M (CZK 242K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,9%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫63.7K (CZK 60)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫31.9K (CZK 30)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫255K (CZK 240)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.57M (CZK 1.48K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫864K (CZK 814)

Chi Phí Giải Trí Koprivnice

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫234K (CZK 220)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Séc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Séc

Giá: Český Krumlov   Brno   Havířov   Karlovy Vary   Olomouc   Ostrava   Pardubice   Plzeň   Praha   České Budějovice  

Chi phí sống tại Cộng hòa Séc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Séc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫33K (₫21.2K - ₫53.1K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫6.06M (₫4.78M - ₫10.6M)
16% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫33.8K (₫26.5K - ₫44.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫471K (₫350K - ₫584K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫51.6K (₫31.9K - ₫84.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫29K (₫21.2K - ₫42.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ