Giá cả tại Caslav

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Caslav? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Caslav.

Caslav thay đổi giá cả hikersbay.com
Caslav Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Caslav là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Caslav cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Caslav: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Caslav: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc (CZK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0941 Koruna Cộng hòa Séc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,941 Koruna Cộng hòa Séc. Và ngược lại: Với 10 Koruna Cộng hòa Séc bạn có thể nhận được 10,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Séc so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 40%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 67%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Caslav, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 28%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 34%.

Khách sạn có đắt không tại Caslav? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Caslav?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Séc là ₫2.3M (CZK 2.16K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Cộng hòa Séc tại ₫679K (CZK 639). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.15M (CZK 1.08K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.49M (CZK 1.4K) tại Cộng hòa Séc Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.33M (CZK 3.14K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Caslav? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Caslav không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Caslav, chẳng hạn như: Bia, nước đóng chai, bia nước ngoài, rau diếp, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Caslav không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Caslav là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Caslav?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 204 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 159 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 584 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 42.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Caslav, bao gồm cả Bia, nước đóng chai, bia nước ngoài, rau diếp, or bánh mì


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Caslav không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Áo, Slovakia, Ba Lan, Đức, and Slovenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Caslav

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Caslav

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Caslav

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Caslav

Caslav - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.88M (₫5.31M - ₫7.64M)

Phí

₫5.88M (₫5.31M - ₫7.64M)
13% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫531K (₫530K - ₫636K)

Internet

₫531K (₫530K - ₫636K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.91M (₫1.59M - ₫2.34M)

quần Jean

₫1.91M (₫1.59M - ₫2.34M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫36.9K (₫31.9K - ₫47.8K)

bánh mì

₫36.9K (₫31.9K - ₫47.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫284K (₫234K - ₫372K)

Pho mát

₫284K (₫234K - ₫372K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫60.7K (₫53.1K - ₫69K)

Gạo

₫60.7K (₫53.1K - ₫69K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫84.1K (₫63.7K - ₫106K)

cà chua

₫84.1K (₫63.7K - ₫106K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫42.2K (₫40.4K - ₫47.8K)

Chuối

₫42.2K (₫40.4K - ₫47.8K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Rượu ₫159K (₫127K - ₫159K)

Rượu

₫159K (₫127K - ₫159K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫204K (₫127K - ₫266K)

nhà hàng rẻ

₫204K (₫127K - ₫266K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫21.2K (₫21.2K - ₫63.7K)

bia địa phương

₫21.2K (₫21.2K - ₫63.7K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫21.2K (₫21.2K - ₫79.7K)

Cà phê

₫21.2K (₫21.2K - ₫79.7K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14.9K (₫14.9K - ₫52.1K)

chai nước

₫14.9K (₫14.9K - ₫52.1K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫159K (₫159K - ₫191K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫159K (₫159K - ₫191K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.1K (₫19.1K - ₫47.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.1K (₫19.1K - ₫47.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Caslav

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26.5K (CZK 25)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫36.9K (CZK 35)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫73.4K (CZK 69)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫284K (CZK 267)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.8K (CZK 14.9)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫159K (CZK 150)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫18.5K (CZK 17.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫30.7K (CZK 29)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫148K (CZK 139)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫227K (CZK 214)
  11. Táo (1kg) ₫39K (CZK 37)
  12. Cam (1kg) ₫52.4K (CZK 49)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27.1K (CZK 26)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫30.9K (CZK 29)
  15. Một kg gạo trắng ₫60.7K (CZK 57)
  16. Cà chua (1kg) ₫84.1K (CZK 79)
  17. Chuối (1kg) ₫42.2K (CZK 40)
  18. Hành tây (1kg) ₫30.3K (CZK 29)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫315K (CZK 296)

Giá Trong Nhà Hàng Caslav

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫204K (CZK 193)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫584K (CZK 550)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫159K (CZK 150)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫21.2K (CZK 20)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫42.5K (CZK 40)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.1K (CZK 18)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14.9K (CZK 14)
  8. Cà phê cappuccino ₫21.2K (CZK 20)

Chi Phí Sinh Hoạt Caslav

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.95M (CZK 1.84K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.63M (CZK 2.47K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫655M (CZK 617K)
  4. Xăng (1 lít) ₫39.1K (CZK 37)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫637M (CZK 600K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.88M (CZK 5.53K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.83M (CZK 7.38K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫531K (CZK 500)
  9. numb_34 ₫593K (CZK 558)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫220M (CZK 207K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,7%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫37.2K (CZK 35)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫28.7K (CZK 27)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫255K (CZK 240)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.91M (CZK 1.8K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫884K (CZK 833)

Chi Phí Giải Trí Caslav

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫234K (CZK 220)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Séc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Séc

Giá: Český Krumlov   Brno   Havířov   Karlovy Vary   Olomouc   Ostrava   Pardubice   Plzeň   Praha   České Budějovice  

Chi phí sống tại Cộng hòa Séc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Séc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫159K (₫159K - ₫191K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫36.9K (₫31.9K - ₫47.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.91M (₫1.59M - ₫2.34M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Phí

₫5.88M (₫5.31M - ₫7.64M)
13% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.1K (₫19.1K - ₫47.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫84.1K (₫63.7K - ₫106K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ