Giá thực phẩm tại Comoros

Có đắt không trong các cửa hàng ở Comoros? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Comoros không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Comoros, chẳng hạn như: bia nước ngoài, cà chua, rau diếp, Thuốc lá, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Comoros Franc Comoros (KMF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,84 Franc Comoros. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 18,4 Franc Comoros. Và ngược lại: Với 10 Franc Comoros bạn có thể nhận được 543 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Comoros là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Comoros

Giá: Moroni  


Giá bánh mì ₫9.44K (₫5.34K - ₫13.5K)

bánh mì

₫9.44K (₫5.34K - ₫13.5K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫25.6K (₫10.7K - ₫40.6K)

Gạo

₫25.6K (₫10.7K - ₫40.6K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫53.8K (₫26.7K - ₫81.2K)

cà chua

₫53.8K (₫26.7K - ₫81.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫11.8K

Chuối

₫11.8K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫200K

Rượu

₫200K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Comoros (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Comoros

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫121K (KMF 2.23K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫9.44K (KMF 174)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫108K (KMF 1.99K)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫18.8K (KMF 347)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫200K (KMF 3.69K)
  6. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫80.2K (KMF 1.48K)
  7. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫40.1K (KMF 739)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫58.8K (KMF 1.08K)
  9. Táo (1kg) ₫120K (KMF 2.22K)
  10. Cam (1kg) ₫13.4K (KMF 246)
  11. Khoai tây (1kg) ₫54K (KMF 994)
  12. Rau diếp (1 cái đầu) ₫46.8K (KMF 862)
  13. Một kg gạo trắng ₫25.6K (KMF 473)
  14. Cà chua (1kg) ₫53.8K (KMF 991)
  15. Chuối (1kg) ₫11.8K (KMF 217)
  16. Hành tây (1kg) ₫47K (KMF 866)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫162K (KMF 2.98K)
  18. Lê (1kg) ₫144K (KMF 2.66K)
  19. Dưa chuột (1kg) ₫29.6K (KMF 545)
  20. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫9.61K (KMF 177)
  21. Xúc xích (1kg) ₫156K (KMF 2.87K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫1.76M
Giá cả ở 2.6% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.67M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫10.7K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫9.44K (₫5.34K - ₫13.5K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ