Giá thực phẩm tại Burundi

Có đắt không trong các cửa hàng ở Burundi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Burundi không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Burundi, chẳng hạn như: Thịt bò, Trứng, Gạo, hành tây, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Burundi Franc Burundi (BIF). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,15 Franc Burundi. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11,5 Franc Burundi. Và ngược lại: Với 10 Franc Burundi bạn có thể nhận được 86,7 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Burundi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Burundi

Giá: Bujumbura   Bururi   Gitega  


Giá bánh mì ₫13.1K

bánh mì

₫13.1K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫219K

Pho mát

₫219K
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫26.7K (₫22.8K - ₫30.6K)

Gạo

₫26.7K (₫22.8K - ₫30.6K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫17.5K

cà chua

₫17.5K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫8.76K

Chuối

₫8.76K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫306K

Rượu

₫306K
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Burundi (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Burundi

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫13.1K (BIF 1.52K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.1K (BIF 1.52K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫41.2K (BIF 4.75K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫219K (BIF 25.3K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.5K (BIF 2.02K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫306K (BIF 35.4K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫30.6K (BIF 3.54K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫43.8K (BIF 5.05K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫43.8K (BIF 5.05K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫127K (BIF 14.7K)
  11. Táo (1kg) ₫105K (BIF 12.1K)
  12. Cam (1kg) ₫26.3K (BIF 3.03K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫8.76K (BIF 1.01K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫8.76K (BIF 1.01K)
  15. Một kg gạo trắng ₫26.7K (BIF 3.08K)
  16. Cà chua (1kg) ₫17.5K (BIF 2.02K)
  17. Chuối (1kg) ₫8.76K (BIF 1.01K)
  18. Hành tây (1kg) ₫10.5K (BIF 1.21K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫131K (BIF 15.2K)
  20. Lê (1kg) ₫126K (BIF 14.6K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫9.63K (BIF 1.11K)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫8.93K (BIF 1.03K)
  23. Xúc xích (1kg) ₫336K (BIF 38.8K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫173K (BIF 20K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫13.1K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.13M (₫3M - ₫5.25M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫43.6K (₫17.5K - ₫48.2K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫11.8K (₫8.76K - ₫14.9K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.3K (₫8.76K - ₫21.8K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ