Giá thực phẩm tại Brunei

Có đắt không trong các cửa hàng ở Brunei? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Brunei không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Brunei, chẳng hạn như: Chuối, Rượu, nước đóng chai, bánh mì, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Brunei Đô la Brunei (BND). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0053 Đô la Brunei. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,053 Đô la Brunei. Và ngược lại: Với 10 Đô la Brunei bạn có thể nhận được 189 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Brunei là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Brunei

Giá: Bandar Seri Begawan   Kuala Belait   Seria   Tutong   Gadong A   Darussalam   Jerudong   Bangar   Muara  


Giá bánh mì ₫48.1K (₫28.4K - ₫94.6K)

bánh mì

₫48.1K (₫28.4K - ₫94.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫321K (₫151K - ₫834K)

Pho mát

₫321K (₫151K - ₫834K)
Giá cả ở 1,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫43.8K (₫18.9K - ₫90.7K)

Gạo

₫43.8K (₫18.9K - ₫90.7K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫100K (₫37.8K - ₫157K)

cà chua

₫100K (₫37.8K - ₫157K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫73.8K (₫37.8K - ₫189K)

Chuối

₫73.8K (₫37.8K - ₫189K)
73% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫378K (₫56.7K - ₫662K)

Rượu

₫378K (₫56.7K - ₫662K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Brunei (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Brunei

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫49.4K (BND 2.6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫48.1K (BND 2.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫60.1K (BND 3.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫321K (BND 17)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫24.1K (BND 1.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫378K (BND 20)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫126K (BND 6.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫32.2K (BND 1.7)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫284K (BND 15)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫188K (BND 10)
  11. Táo (1kg) ₫97K (BND 5.1)
  12. Cam (1kg) ₫94.6K (BND 5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫52.7K (BND 2.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫106K (BND 5.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫43.8K (BND 2.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫100K (BND 5.3)
  17. Chuối (1kg) ₫73.8K (BND 3.9)
  18. Hành tây (1kg) ₫57.8K (BND 3.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫458K (BND 24)
  20. Lê (1kg) ₫116K (BND 6.2)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫55.3K (BND 2.9)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫15.4K (BND 0.82)
  23. Xúc xích (1kg) ₫827K (BND 44)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫254K (BND 13.4)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫100K (₫37.8K - ₫157K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫43.8K (₫18.9K - ₫90.7K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫94.3K (₫47.3K - ₫123K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.45M (₫756K - ₫1.89M)
8.7% hơn nước Mỹ

Rượu

₫378K (₫56.7K - ₫662K)
Rất giống như ở nước Mỹ

chai nước

₫17K (₫9.46K - ₫28.4K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ