Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Brunei Đô la Brunei (BND). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0053 Đô la Brunei. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,053 Đô la Brunei. Và ngược lại: Với 10 Đô la Brunei bạn có thể nhận được 189 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Bandar Seri Begawan Kuala Belait Seria Tutong Gadong A Darussalam Jerudong Bangar Muara
bánh mì
₫48.1K (₫28.4K - ₫94.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫321K (₫151K - ₫834K)
Giá cả ở 1,8% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫43.8K (₫18.9K - ₫90.7K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫100K (₫37.8K - ₫157K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫73.8K (₫37.8K - ₫189K)
73% hơn nước Mỹ
Rượu
₫378K (₫56.7K - ₫662K)
Rất giống như ở nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Brunei (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Brunei
cà chua
₫100K (₫37.8K - ₫157K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫43.8K (₫18.9K - ₫90.7K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫94.3K (₫47.3K - ₫123K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.45M (₫756K - ₫1.89M)
8.7% hơn nước Mỹ
Rượu
₫378K (₫56.7K - ₫662K)
Rất giống như ở nước Mỹ
chai nước
₫17K (₫9.46K - ₫28.4K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ