Giá thực phẩm tại Belarus

Có đắt không trong các cửa hàng ở Belarus? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Belarus không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Belarus, chẳng hạn như: Bia, bia nước ngoài, Rượu, cà chua, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Belarus Rúp Belarus (BYN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0129 Rúp Belarus. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,129 Rúp Belarus. Và ngược lại: Với 10 Rúp Belarus bạn có thể nhận được 77,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Belarus


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Belarus là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Belarus

Giá: Minsk   Hrodna   Brest   Baranavichy   Navapolatsk   Pinsk   Zhlobin   Babruysk   Orsha   Salihorsk  

Giá McDonald's tại Belarus: Minsk  

Giá pizza tại Belarus: Minsk  

Giá Burger King tại Belarus: Minsk  


Giá bánh mì ₫14.2K (₫7.76K - ₫23.3K)

bánh mì

₫14.2K (₫7.76K - ₫23.3K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫151K (₫116K - ₫248K)

Pho mát

₫151K (₫116K - ₫248K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫29.5K (₫19.2K - ₫46.6K)

Gạo

₫29.5K (₫19.2K - ₫46.6K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫54.6K (₫23.3K - ₫77.6K)

cà chua

₫54.6K (₫23.3K - ₫77.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫41K (₫31K - ₫54K)

Chuối

₫41K (₫31K - ₫54K)
Giá cả ở 3,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫155K (₫77.6K - ₫233K)

Rượu

₫155K (₫77.6K - ₫233K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Belarus (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Belarus

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫17.1K (BYN 2.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14.2K (BYN 1.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫31.2K (BYN 4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫151K (BYN 19.5)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.8K (BYN 1.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫155K (BYN 20)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫20.9K (BYN 2.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫41.1K (BYN 5.3)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫38.8K (BYN 5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫92.2K (BYN 11.9)
  11. Táo (1kg) ₫24.7K (BYN 3.2)
  12. Cam (1kg) ₫41.1K (BYN 5.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫11.6K (BYN 1.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫30.6K (BYN 3.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫29.5K (BYN 3.8)
  16. Cà chua (1kg) ₫54.6K (BYN 7)
  17. Chuối (1kg) ₫41K (BYN 5.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫16.2K (BYN 2.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫167K (BYN 22)
  20. Lê (1kg) ₫29.6K (BYN 3.8)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫30K (BYN 3.9)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫20.8K (BYN 2.7)
  23. Xúc xích (1kg) ₫194K (BYN 25)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫96.8K (BYN 12.5)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Belarus

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2012: 14,1 N ₫(1,8 BYN), 2013: 16,5 N ₫(2,1 BYN), 2014: 16,2 N ₫(2,1 BYN), 2015: 10,1 N ₫(1,3 BYN), 2016: 10,2 N ₫(1,3 BYN), 2017: 11,6 N ₫(1,5 BYN) và 2018: 12,1 N ₫(1,6 BYN)

Belarus thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2012-2018
Belarus thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Belarus không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2012: 3,72 N ₫(0,48 BYN), 2013: 5,04 N ₫(0,65 BYN), 2014: 6,67 N ₫(0,86 BYN), 2015: 4,81 N ₫(0,62 BYN), 2016: 2,87 N ₫(0,37 BYN), 2017: 3,03 N ₫(0,39 BYN) và 2018: 3,18 N ₫(0,41 BYN)

Belarus thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2012-2018
Belarus thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2012: 10,6 N ₫(1,4 BYN), 2013: 12,1 N ₫(1,6 BYN), 2014: 13,1 N ₫(1,7 BYN), 2015: 8,61 N ₫(1,1 BYN), 2016: 8,23 N ₫(1,1 BYN), 2017: 8,92 N ₫(1,2 BYN) và 2018: 8,54 N ₫(1,1 BYN)

Belarus thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2012-2018
Belarus thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 11,1 N ₫(1,4 BYN), 2013: 9,16 N ₫(1,2 BYN), 2014: 11,5 N ₫(1,5 BYN), 2015: 7,76 N ₫(1 BYN), 2016: 6,98 N ₫(0,9 BYN), 2017: 7,06 N ₫(0,91 BYN) và 2018: 8,38 N ₫(1,1 BYN)

Belarus thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Belarus thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Belarus không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 51,8 N ₫(6,7 BYN), 2016: 45 N ₫(5,8 BYN), 2017: 49,7 N ₫(6,4 BYN) và 2018: 48,3 N ₫(6,2 BYN).

Belarus thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Belarus thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫14.2K (₫7.76K - ₫23.3K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫13M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.2K (₫11.6K - ₫31K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.61M (₫543K - ₫3.1M)
20% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫194K (₫116K - ₫388K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫116K (₫94.7K - ₫155K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ