Giá cả tại Busselton

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Busselton? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Busselton.

Busselton thay đổi giá cả hikersbay.com
Busselton Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Busselton là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Busselton cao hơn so với nước Mỹ không? Busselton - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Busselton: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Úc Đô la Australia (AUD AU$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00609 Đô la Australia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0609 Đô la Australia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Australia bạn có thể nhận được 164 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Busselton thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 15%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 12%. Chi phí sinh hoạt ở Busselton thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 24%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 38%.

Khách sạn có đắt không tại Busselton? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Busselton?

Giá trung bình của chỗ ở tại Úc là ₫3.62M (A$221). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.91M (A$177) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.51M (A$214) tại Úc Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫6.31M (A$384)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Busselton? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Busselton không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Busselton, chẳng hạn như: Thuốc lá, bia nước ngoài, Gạo, Rượu, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Busselton không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Busselton là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Busselton?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 353 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 238 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.46 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 394 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 61.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Busselton, bao gồm cả Thuốc lá, bia nước ngoài, Gạo, Rượu, or ức gà


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Busselton không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Timor-Leste, Papua New Guinea, Nouvelle-Calédonie, Đảo Giáng Sinh, and Đảo Norfolk.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Busselton

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Busselton

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Busselton

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Busselton

Busselton - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.92M (₫3.49M - ₫6.98M)

Phí

₫5.92M (₫3.49M - ₫6.98M)
13% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.23M (₫1.15M - ₫2.38M)

Internet

₫1.23M (₫1.15M - ₫2.38M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.64M (₫1.15M - ₫2.71M)

quần Jean

₫1.64M (₫1.15M - ₫2.71M)
23% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫32.8M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫32.8M
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫41.1M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫41.1M
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫28.7K (₫16.4K - ₫98.5K)

bánh mì

₫28.7K (₫16.4K - ₫98.5K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫270K (₫172K - ₫540K)

Pho mát

₫270K (₫172K - ₫540K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫24.6K (₫24.6K - ₫82.1K)

Gạo

₫24.6K (₫24.6K - ₫82.1K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫99.2K (₫41.1K - ₫164K)

cà chua

₫99.2K (₫41.1K - ₫164K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫49.3K (₫49.1K - ₫148K)

Chuối

₫49.3K (₫49.1K - ₫148K)
16% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫263K (₫197K - ₫493K)

Rượu

₫263K (₫197K - ₫493K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫353K (₫246K - ₫821K)

nhà hàng rẻ

₫353K (₫246K - ₫821K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫197K (₫115K - ₫263K)

bia địa phương

₫197K (₫115K - ₫263K)
29% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫90.6K (₫65.7K - ₫131K)

Cà phê

₫90.6K (₫65.7K - ₫131K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫55K (₫39.4K - ₫82.1K)

chai nước

₫55K (₫39.4K - ₫82.1K)
5,1% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫238K (₫230K - ₫328K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫238K (₫230K - ₫328K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫61.6K (₫49.3K - ₫98.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫61.6K (₫49.3K - ₫98.5K)
Giá cả ở 2,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Busselton

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.4K (A$1.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫28.7K (A$1.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫78.8K (A$4.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫270K (A$16.4)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫44.5K (A$2.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫263K (A$16)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫128K (A$7.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫145K (A$8.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫361K (A$22)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫197K (A$12)
  11. Táo (1kg) ₫82.1K (A$5)
  12. Cam (1kg) ₫79.5K (A$4.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫61K (A$3.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫59.9K (A$3.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫24.6K (A$1.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫99.2K (A$6)
  17. Chuối (1kg) ₫49.3K (A$3)
  18. Hành tây (1kg) ₫49.3K (A$3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫358K (A$22)

Giá Trong Nhà Hàng Busselton

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫353K (A$22)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.46M (A$150)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫238K (A$14.5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫197K (A$12)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫197K (A$12)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫61.6K (A$3.8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫55K (A$3.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫90.6K (A$5.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Busselton

  1. Xăng (1 lít) ₫31.1K (A$1.9)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫657M (A$40K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫32.8M (A$2K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫32.8M (A$2K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫41.1M (A$2.5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫41.1M (A$2.5K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.92M (A$360)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.23M (A$75)
  9. numb_34 ₫824K (A$50)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.64M (A$100)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.76M (A$107)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.92M (A$178)
  13. 1 đôi giày da nam ₫3.72M (A$227)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫582M (A$35.4K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫41.3M (A$2.52K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫332M (A$20.2K)
  17. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,5%
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫115K (A$7)
  19. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫49.3K (A$3)
  20. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.31M (A$80)

Chi Phí Giải Trí Busselton

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫558K (A$34)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫411K (A$25)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Úc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Úc

Giá: Adelaide   Brisbane   Canberra   Hobart   Melbourne   Perth   Sydney   Bendigo   Toowoomba   Newcastle trên sông Tyne  

Chi phí sống tại Úc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Úc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫24.6K (₫24.6K - ₫82.1K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫238K (₫230K - ₫328K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫41.1M
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫99.2K (₫41.1K - ₫164K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫263K (₫197K - ₫493K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫55K (₫39.4K - ₫82.1K)
5.1% hơn nước Mỹ