Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Vardenik? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Vardenik.
Tiền tệ trong Armenia Dram Armenia (AMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,58 Dram Armenia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,8 Dram Armenia. Và ngược lại: Với 10 Dram Armenia bạn có thể nhận được 631 Đồng Việt Nam.
Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Vardenik nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 48%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 41%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Vardenik thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 19%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 47%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Vardenik không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Vardenik là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Vardenik?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 233 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 189 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.26 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 101 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 24.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Vardenik, bao gồm cả Bia, Thuốc lá, Rượu, cam, or hành tây
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Vardenik trong các nước lân cận? Xem giá tại: Azerbaijan, Iraq, Syria, Thổ Nhĩ Kỳ, and Liban.
Phí
₫2.76M (₫1.79M - ₫4.77M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫541K (₫379K - ₫789K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.17M (₫757K - ₫4.04M)
63% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫27.8M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫18.4K (₫12.6K - ₫31.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫206K (₫126K - ₫379K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫57.7K (₫34.7K - ₫94.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫49.7K (₫18.9K - ₫82.1K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫42.9K (₫28.4K - ₫75.7K)
Rất giống như ở nước Mỹ
Rượu
₫252K (₫126K - ₫322K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫233K (₫126K - ₫505K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫50.5K (₫31.6K - ₫94.7K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫83.3K (₫31.6K - ₫120K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫15.5K (₫12.6K - ₫31.6K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫189K (₫158K - ₫245K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫24.9K (₫18.9K - ₫44.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Vardenik
Giá Trong Nhà Hàng Vardenik
Chi Phí Sinh Hoạt Vardenik
Chi Phí Giải Trí Vardenik
Giá: Yerevan Gyumri Vanadzor Abovyan Ararat Goris Hrazdan Kapan Sevan Spitak
Giá pizza tại Armenia: Yerevan
Giá KFC tại Armenia: Yerevan
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫24.9K (₫18.9K - ₫44.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫18.4K (₫12.6K - ₫31.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫189K (₫158K - ₫245K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫27.8M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫83.3K (₫31.6K - ₫120K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫2.76M (₫1.79M - ₫4.77M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ