Giá cả tại Punta del Este

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Punta del Este? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Punta del Este.

Punta del Este thay đổi giá cả hikersbay.com
Punta del Este Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Punta del Este? Punta del Este - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Punta del Este: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Punta del Este: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Uruguay Peso Uruguay (UYU). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,174 Peso Uruguay. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,74 Peso Uruguay. Và ngược lại: Với 10 Peso Uruguay bạn có thể nhận được 5,76 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Punta del Este thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 26%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 27%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Punta del Este thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 24%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 22%.

Khách sạn có đắt không tại Punta del Este? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Punta del Este?

Giá trung bình của chỗ ở tại Uruguay là ₫2.28M (UYU 3.95K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫768K (UYU 1.33K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫664K (UYU 1.15K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Uruguay tại ₫1.64M (UYU 2.84K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.71M (UYU 2.98K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.97M (UYU 5.15K) tại Uruguay Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.4M (UYU 7.64K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Punta del Este? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Punta del Este không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Punta del Este, chẳng hạn như: nước đóng chai, cam, cà chua, Gạo, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Punta del Este không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Punta del Este là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Punta del Este?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 461 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 268 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.15 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 180 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 90.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Punta del Este, bao gồm cả nước đóng chai, cam, cà chua, Gạo, or Thuốc lá


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Punta del Este trong các nước lân cận? Xem giá tại: Montenegro, Argentina, Paraguay, Chi-lê, and Bolivia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Punta del Este

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Punta del Este

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Punta del Este

Punta del Este - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.23M (₫1.73M - ₫3.43M)

Phí

₫2.23M (₫1.73M - ₫3.43M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫936K (₫691K - ₫1.73M)

Internet

₫936K (₫691K - ₫1.73M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.68M (₫1.61M - ₫3.46M)

quần Jean

₫2.68M (₫1.61M - ₫3.46M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫20.6M

thu nhập trung bình

₫20.6M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫23.2M (₫17.3M - ₫33.3M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫23.2M (₫17.3M - ₫33.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫36.6M (₫21.9M - ₫62.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫36.6M (₫21.9M - ₫62.2M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫57.3K (₫40.3K - ₫86.4K)

bánh mì

₫57.3K (₫40.3K - ₫86.4K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫311K (₫230K - ₫513K)

Pho mát

₫311K (₫230K - ₫513K)
Giá cả ở 4,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫55.1K (₫37.5K - ₫74.9K)

Gạo

₫55.1K (₫37.5K - ₫74.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫83.5K (₫78.4K - ₫115K)

cà chua

₫83.5K (₫78.4K - ₫115K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫89.3K (₫51.9K - ₫173K)

Chuối

₫89.3K (₫51.9K - ₫173K)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫202K (₫173K - ₫259K)

Rượu

₫202K (₫173K - ₫259K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫461K (₫288K - ₫576K)

nhà hàng rẻ

₫461K (₫288K - ₫576K)
Giá cả ở 9,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫89.9K (₫69.1K - ₫115K)

bia địa phương

₫89.9K (₫69.1K - ₫115K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫110K (₫34.6K - ₫144K)

Cà phê

₫110K (₫34.6K - ₫144K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫66.3K (₫51.9K - ₫104K)

chai nước

₫66.3K (₫51.9K - ₫104K)
27% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫268K (₫230K - ₫346K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫268K (₫230K - ₫346K)
Giá cả ở 1,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫90.3K (₫69.1K - ₫115K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫90.3K (₫69.1K - ₫115K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Punta Del Este

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31.2K (UYU 54)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫57.3K (UYU 100)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫86.7K (UYU 151)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫311K (UYU 540)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫45.5K (UYU 79)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫202K (UYU 350)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫51.7K (UYU 90)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫99.8K (UYU 173)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫109K (UYU 190)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫308K (UYU 534)
  11. Táo (1kg) ₫68.6K (UYU 119)
  12. Cam (1kg) ₫54.6K (UYU 95)
  13. Khoai tây (1kg) ₫51.5K (UYU 89)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫30.2K (UYU 53)
  15. Một kg gạo trắng ₫55.1K (UYU 96)
  16. Cà chua (1kg) ₫83.5K (UYU 145)
  17. Chuối (1kg) ₫89.3K (UYU 155)
  18. Hành tây (1kg) ₫49.7K (UYU 86)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫297K (UYU 516)

Giá Trong Nhà Hàng Punta Del Este

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫461K (UYU 800)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.15M (UYU 2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫268K (UYU 465)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫89.9K (UYU 156)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫115K (UYU 200)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫90.3K (UYU 157)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫66.3K (UYU 115)
  8. Cà phê cappuccino ₫110K (UYU 192)

Chi Phí Sinh Hoạt Punta Del Este

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫29.1K (UYU 51)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.21M (UYU 2.1K)
  3. Xăng (1 lít) ₫44.3K (UYU 77)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫691M (UYU 1.2M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫23.2M (UYU 40.3K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫18.3M (UYU 31.8K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫55.6M (UYU 96.4K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫36.6M (UYU 63.5K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.23M (UYU 3.88K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫936K (UYU 1.63K)
  11. numb_34 ₫377K (UYU 655)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.68M (UYU 4.65K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.18M (UYU 2.04K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.39M (UYU 5.88K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫3.44M (UYU 5.98K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫810M (UYU 1.41M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫13.3M (UYU 23K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫77.1M (UYU 134K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫179M (UYU 310K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫44.5M (UYU 77.3K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫20.6M (UYU 35.7K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,5%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫27.7K (UYU 48)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫346K (UYU 600)

Punta del Este chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Punta del Este Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Punta Del Este

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.69M (UYU 2.93K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫634K (UYU 1.1K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫259K (UYU 450)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uruguay là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uruguay

Giá: Maldonado   Montevideo   Florida   Mercedes   Las Piedras   San Carlos   Fray Bentos   Durazno   Minas   Rocha  

Chi phí sống tại Uruguay: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Uruguay với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫89.9K (₫69.1K - ₫115K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫66.3K (₫51.9K - ₫104K)
27% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫36.6M (₫21.9M - ₫62.2M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫23.2M (₫17.3M - ₫33.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.68M (₫1.61M - ₫3.46M)
gấp đôi so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫20.6M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ