Giá nhà hàng tại Uruguay

Xem thêm: giá thực phẩm   chi phí sinh hoạt   chi phí giải trí  


Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Uruguay không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Uruguay là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Uruguay?

Nếu chúng tôi đang tìm kiếm một nơi giá cả phải chăng để ăn, thì tại một nhà hàng giá rẻ, chúng tôi sẽ phải trả khoảng 357 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 232 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn bao gồm ba món ăn xung quanh 1.15 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 173 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 51.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá đầy đủ tại Uruguay, bao gồm cả nhà hàng tốt hơn cho một cặp đôi, nhà hàng rẻ, bia địa phương, Cà phê, or Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Uruguay


Loại tiền tệ nào được sử dụng trong Uruguay và tỷ lệ chuyển đổi là gì?

Tiền tệ trong Uruguay Peso Uruguay (UYU). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,174 Peso Uruguay. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,74 Peso Uruguay. Và ngược lại: Với 10 Peso Uruguay bạn có thể nhận được 5,76 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uruguay là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uruguay

Giá: Maldonado   Montevideo   Florida   Mercedes   Las Piedras   San Carlos   Fray Bentos   Durazno   Minas   Rocha  


Giá nhà hàng rẻ ₫357K (₫173K - ₫576K)

nhà hàng rẻ

₫357K (₫173K - ₫576K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫86.4K (₫46.1K - ₫127K)

bia địa phương

₫86.4K (₫46.1K - ₫127K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫92.9K (₫46.1K - ₫127K)

Cà phê

₫92.9K (₫46.1K - ₫127K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫39.5K (₫23K - ₫69.1K)

chai nước

₫39.5K (₫23K - ₫69.1K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫232K (₫201K - ₫288K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫232K (₫201K - ₫288K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫51.3K (₫28.8K - ₫86.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫51.3K (₫28.8K - ₫86.4K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây chúng tôi trình bày giá hiện tại trong các nhà hàng, quán bar và thức ăn nhanh tại Uruguay
(Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Giá thực phẩm và đồ uống trong các nhà hàng tại Uruguay:

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫357K (UYU 619)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.15M (UYU 2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫232K (UYU 403)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫86.4K (UYU 150)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫86.4K (UYU 150)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫51.3K (UYU 89)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫39.5K (UYU 69)
  8. Cà phê cappuccino ₫92.9K (UYU 161)
  9. Cà phê espresso ₫65.1K (UYU 113)
  10. Cheeseburger (đồ ăn nhanh) ₫69.6K (UYU 121)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Uruguay

Thay đổi giá tại Cà Phê qua các năm: 2011: 29,3 N ₫(51 UYU), 2012: 39,7 N ₫(69 UYU), 2013: 41 N ₫(71 UYU), 2014: 41,7 N ₫(72 UYU), 2015: 45,4 N ₫(79 UYU), 2016: 49,6 N ₫(86 UYU), 2017: 52,8 N ₫(92 UYU) và 2018: 50,5 N ₫(88 UYU)

Uruguay thay đổi giá cả: Cà phê cappuccino 2011-2018
Uruguay thay đổi giá cả Cà phê cappuccino hikersbay.com

Thay đổi giá tại Nhà Hàng Tốt Hơn Cho Một Cặp Đôi qua các năm: 2011: 418 N ₫(726 UYU), 2012: 576 N ₫(1 N UYU), 2013: 519 N ₫(900 UYU), 2014: 576 N ₫(1 N UYU), 2015: 691 N ₫(1,2 N UYU), 2016: 691 N ₫(1,2 N UYU), 2017: 807 N ₫(1,4 N UYU) và 2018: 656 N ₫(1,14 N UYU)

Uruguay thay đổi giá cả: Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món 2011-2018
Uruguay thay đổi giá cả Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món hikersbay.com

dowehavetopaymoreforbeerintherestaurantthanweusedto?
Đây là giá bia tại 2011: 20,9 N ₫(36 UYU), 2012: 24,5 N ₫(43 UYU), 2013: 31,7 N ₫(55 UYU), 2014: 51,9 N ₫(90 UYU), 2015: 46,1 N ₫(80 UYU), 2016: 40,3 N ₫(70 UYU), 2017: 50,2 N ₫(87 UYU) và 2018: 57,6 N ₫(100 UYU).

Uruguay thay đổi giá cả: Bia tươi (0,5 lít) 2011-2018
Uruguay thay đổi giá cả Bia tươi (0,5 lít) hikersbay.com

Đồ uống có ga có chi phí cao hơn so với trước đây tại Uruguay không?
Trung bình, một chai Cola hoặc Pepsi trong những năm gần đây có chi phí là: 2011: 17,8 N ₫(31 UYU), 2012: 22,9 N ₫(40 UYU), 2013: 19,7 N ₫(34 UYU), 2014: 27,7 N ₫(48 UYU), 2015: 21,1 N ₫(37 UYU), 2016: 23,1 N ₫(40 UYU), 2017: 25,4 N ₫(44 UYU) và 2018: 27,2 N ₫(47 UYU)

Uruguay thay đổi giá cả: Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) 2011-2018
Uruguay thay đổi giá cả Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chai Nước qua các năm: 2011: 14,3 N ₫(25 UYU), 2012: 16,9 N ₫(29 UYU), 2013: 14,8 N ₫(26 UYU), 2014: 21,7 N ₫(38 UYU), 2015: 17 N ₫(30 UYU), 2016: 17,5 N ₫(30 UYU), 2017: 18,6 N ₫(32 UYU) và 2018: 20,7 N ₫(36 UYU)

Uruguay thay đổi giá cả: Nước (chai 0.33 lít) 2011-2018
Uruguay thay đổi giá cả Nước (chai 0.33 lít) hikersbay.com