Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Grass Valley, CA? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Grass Valley, CA.
Khách sạn có đắt không tại Grass Valley, CA? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Grass Valley, CA?
Giá trung bình của chỗ ở tại nước Mỹ là ₫2.93M ($115). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là nước Mỹ tại ₫2.5M ($98). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.54M ($100) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.36M ($132) tại nước Mỹ
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Grass Valley, CA không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Grass Valley, CA là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Grass Valley, CA?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 508 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 229 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 3.68 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 394 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 63.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Grass Valley, CA, bao gồm cả Bia, hành tây, Thuốc lá, ức gà, or cam
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Grass Valley, CA không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Canada, Bahamas, Belize, Cuba, and Quần đảo Cayman.
Phí
₫10.3M (₫9.17M - ₫11.8M)
gấp đôi so với nước Mỹ
Internet
₫1.57M (₫1.02M - ₫2.29M)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.76M (₫1.27M - ₫2.29M)
32% hơn nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫45.7M
1,2% hơn nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫30.5M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫139K (₫112K - ₫168K)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Pho mát
₫615K (₫335K - ₫1.06M)
88% hơn nước Mỹ
Gạo
₫140K (₫70K - ₫391K)
21% hơn nước Mỹ
cà chua
₫146K (₫112K - ₫238K)
17% hơn nước Mỹ
Chuối
₫75.1K (₫56K - ₫154K)
76% hơn nước Mỹ
Rượu
₫305K (₫228K - ₫559K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫508K (₫406K - ₫1.65M)
bia địa phương
₫197K (₫152K - ₫229K)
29% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫129K (₫102K - ₫165K)
chai nước
₫50.5K (₫50.5K - ₫76.2K)
Giá cả ở 3,4% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫229K (₫229K - ₫381K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫63.2K (₫48.3K - ₫102K)
Giá Thực Phẩm Grass Valley, CA
Giá Trong Nhà Hàng Grass Valley, CA
Chi Phí Sinh Hoạt Grass Valley, CA
Chi Phí Giải Trí Grass Valley, CA
Giá: Oahu Florida California Hawaii Albuquerque, NM Anchorage, AK Arlington, VA Atlanta, GA Austin, TX Baltimore, MD Baton Rouge, LA Boise, ID Boston, MA Buffalo, NY
chai nước
₫50.5K (₫50.5K - ₫76.2K)
Giá cả ở 3.4% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.76M (₫1.27M - ₫2.29M)
32% hơn nước Mỹ
cà chua
₫146K (₫112K - ₫238K)
17% hơn nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫45.7M
1.2% hơn nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫229K (₫229K - ₫381K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫63.2K (₫48.3K - ₫102K)
Giá trong mỗi khu vực ở nước Mỹ
Giá trên các hòn đảo