Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Margate? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Margate.
Tiền tệ trong Cộng hòa Nam Phi Rand Nam Phi (ZAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,07 Rand Nam Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,7 Rand Nam Phi. Và ngược lại: Với 10 Rand Nam Phi bạn có thể nhận được 14,3 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Nam Phi so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 68%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 63%. Chi phí sinh hoạt ở Margate thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 66%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 54%.
Khách sạn có đắt không tại Margate? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Margate?
Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Nam Phi là ₫2.95M (ZAR 2.07K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.89M (ZAR 1.32K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.12M (ZAR 1.48K) tại Cộng hòa Nam Phi
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Margate không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Margate là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Margate?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 178 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 114 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 714 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 92.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 22.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Margate, bao gồm cả Gạo, Chuối, Trứng, Thuốc lá, or bánh mì
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Margate trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Lesotho, Eswatini, Namibia, Botswana, and Zimbabwe.
Phí
₫3.5M (₫1.43M - ₫6.07M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫821K (₫714K - ₫1.43M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1M (₫428K - ₫1.29M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫22.8M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫9.57M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫7.85M (₫7.14M - ₫8.57M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫19.5K (₫14.3K - ₫30K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫109K (₫71.4K - ₫236K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫36.9K (₫25.7K - ₫54.3K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫32.1K (₫14.3K - ₫71.4K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫29.9K (₫21.4K - ₫71.4K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫89.2K (₫71.4K - ₫214K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫178K (₫85.7K - ₫357K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫46.4K (₫28.6K - ₫100K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫44.1K (₫17.1K - ₫71.4K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫15.7K (₫10K - ₫25.7K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫114K (₫95.7K - ₫143K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫22.6K (₫10K - ₫42.8K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Margate
Giá Trong Nhà Hàng Margate
Chi Phí Sinh Hoạt Margate
Chi Phí Giải Trí Margate
Giá: Cape Town Durban Johannesburg Pietermaritzburg Port Elizabeth Pretoria Roodepoort Richards Bay Boksburg East London
Chuối
₫29.9K (₫21.4K - ₫71.4K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫109K (₫71.4K - ₫236K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫89.2K (₫71.4K - ₫214K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫22.6K (₫10K - ₫42.8K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫821K (₫714K - ₫1.43M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫32.1K (₫14.3K - ₫71.4K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ