Giá cả tại Târgu Mureș

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Târgu Mureș? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Târgu Mureș.

Târgu Mureș thay đổi giá cả hikersbay.com
Târgu Mureș Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Târgu Mureș là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Târgu Mureș cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Târgu Mureș: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Târgu Mureș: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 16 hours ago)

Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0187 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,187 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 53,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Târgu Mureș thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 51%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 56%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Târgu Mureș thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 32%. Về thời gian rảnh rỗi, chi tiêu cho thể thao hoặc giải trí không nên khác biệt đáng kể tại Târgu Mureș so với nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Târgu Mureș? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Târgu Mureș?

Giá trung bình của chỗ ở tại România là ₫1.25M (RON 234). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là România tại ₫721K (RON 135). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫877K (RON 164) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.34M (RON 250) tại România Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.07M (RON 386)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Târgu Mureș? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Târgu Mureș không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Târgu Mureș, chẳng hạn như: Bia, Rượu, Khoai tây, Gạo, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Târgu Mureș không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Târgu Mureș là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Târgu Mureș?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 187 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 241 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 803 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 85.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 34.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Târgu Mureș, bao gồm cả Bia, Rượu, Khoai tây, Gạo, or Pho mát


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Târgu Mureș không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Târgu Mureș

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Târgu Mureș

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Târgu Mureș

Târgu Mureș - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.03M (₫1.87M - ₫5.35M)

Phí

₫4.03M (₫1.87M - ₫5.35M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫285K (₫193K - ₫450K)

Internet

₫285K (₫193K - ₫450K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.55M (₫535K - ₫2.84M)

quần Jean

₫1.55M (₫535K - ₫2.84M)
16% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫17.4M

thu nhập trung bình

₫17.4M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.96M (₫5.35M - ₫10.5M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.96M (₫5.35M - ₫10.5M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.2M (₫9.64M - ₫10.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.2M (₫9.64M - ₫10.7M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫29.6K (₫21.4K - ₫37.5K)

bánh mì

₫29.6K (₫21.4K - ₫37.5K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫259K (₫187K - ₫375K)

Pho mát

₫259K (₫187K - ₫375K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫39.3K (₫32.1K - ₫42.8K)

Gạo

₫39.3K (₫32.1K - ₫42.8K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫55.3K (₫32.1K - ₫80.3K)

cà chua

₫55.3K (₫32.1K - ₫80.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫32.1K (₫26.8K - ₫37.5K)

Chuối

₫32.1K (₫26.8K - ₫37.5K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫161K (₫96.4K - ₫214K)

Rượu

₫161K (₫96.4K - ₫214K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫187K (₫139K - ₫268K)

nhà hàng rẻ

₫187K (₫139K - ₫268K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫42.8K (₫19.3K - ₫80.3K)

bia địa phương

₫42.8K (₫19.3K - ₫80.3K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫53.5K (₫42.8K - ₫64.2K)

Cà phê

₫53.5K (₫42.8K - ₫64.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫28.3K (₫16.1K - ₫37.5K)

chai nước

₫28.3K (₫16.1K - ₫37.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫241K (₫214K - ₫268K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫241K (₫214K - ₫268K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫34.8K (₫26.8K - ₫53.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫34.8K (₫26.8K - ₫53.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Târgu Mureș

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫34.7K (RON 6.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29.6K (RON 5.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫69.6K (RON 13)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫259K (RON 48)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.7K (RON 3.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫161K (RON 30)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫22.5K (RON 4.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫34.8K (RON 6.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫123K (RON 23)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫164K (RON 31)
  11. Táo (1kg) ₫23.7K (RON 4.4)
  12. Cam (1kg) ₫23.2K (RON 4.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.4K (RON 4.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.1K (RON 3)
  15. Một kg gạo trắng ₫39.3K (RON 7.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫55.3K (RON 10.3)
  17. Chuối (1kg) ₫32.1K (RON 6)
  18. Hành tây (1kg) ₫20.7K (RON 3.9)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫219K (RON 41)

Giá Trong Nhà Hàng Târgu Mureș

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫187K (RON 35)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫803K (RON 150)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫241K (RON 45)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫42.8K (RON 8)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫53.5K (RON 10)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫34.8K (RON 6.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫28.3K (RON 5.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫53.5K (RON 10)

Chi Phí Sinh Hoạt Târgu Mureș

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫10.7K (RON 2)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫361K (RON 68)
  3. Xăng (1 lít) ₫37K (RON 6.9)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫645M (RON 121K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.96M (RON 1.49K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.71M (RON 1.07K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.5M (RON 2.15K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.2M (RON 1.9K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.03M (RON 754)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫285K (RON 53)
  11. numb_34 ₫186K (RON 35)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.55M (RON 290)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫870K (RON 163)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.66M (RON 310)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.98M (RON 370)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫593M (RON 111K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.03M (RON 1.5K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫44.4M (RON 8.3K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫38.6M (RON 7.22K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫17.4M (RON 3.25K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,2%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫16.6K (RON 3.1)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫17.1K (RON 3.2)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫139K (RON 26)

Târgu Mureș chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Târgu Mureș Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Târgu Mureș

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.55M (RON 290)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫517K (RON 97)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫161K (RON 30)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở România là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở România

Giá: Arad   Bacău   Baia Mare   Botoșani   Brăila   Brașov   Bucharest   Buzău   Craiova   Galați  

Giá McDonald's tại România: Bucharest  

Giá pizza tại România: Bucharest   Iași  

Chi phí sống tại România: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại România với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫17.4M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.2M (₫9.64M - ₫10.7M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫4.03M (₫1.87M - ₫5.35M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫241K (₫214K - ₫268K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫28.3K (₫16.1K - ₫37.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫285K (₫193K - ₫450K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ