Giá cả tại Haripur

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Haripur? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Haripur.

Haripur thay đổi giá cả hikersbay.com
Haripur Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Haripur là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Haripur cao hơn so với nước Mỹ không? Haripur - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Haripur: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Pakistan Rupee Pakistan (PKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,1 Rupee Pakistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11 Rupee Pakistan. Và ngược lại: Với 10 Rupee Pakistan bạn có thể nhận được 913 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Pakistan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 80%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 83%. Chi phí sinh hoạt ở Haripur thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 70%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 88%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Haripur? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Haripur không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Haripur, chẳng hạn như: cà chua, rau diếp, bia nước ngoài, Gạo, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Haripur không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Haripur là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Haripur?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 36.5 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 99.5 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 183 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 119 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 5.48 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Haripur, bao gồm cả cà chua, rau diếp, bia nước ngoài, Gạo, or hành tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Haripur không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Afghanistan, Tajikistan, Kyrgyzstan, Uzbekistan, and Oman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Haripur

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Haripur

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Haripur

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Haripur

Haripur - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.34M (₫1.37M - ₫3.65M)

Phí

₫2.34M (₫1.37M - ₫3.65M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫425K (₫274K - ₫684K)

Internet

₫425K (₫274K - ₫684K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫110K (₫110K - ₫730K)

quần Jean

₫110K (₫110K - ₫730K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫2.74M

thu nhập trung bình

₫2.74M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫456K

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫456K
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫913K

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫913K
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫9.13K (₫9.13K - ₫30.1K)

bánh mì

₫9.13K (₫9.13K - ₫30.1K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫130K (₫45.6K - ₫292K)

Pho mát

₫130K (₫45.6K - ₫292K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫20.5K (₫18.3K - ₫45.6K)

Gạo

₫20.5K (₫18.3K - ₫45.6K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫10.5K (₫4.56K - ₫18.3K)

cà chua

₫10.5K (₫4.56K - ₫18.3K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫17.3K (₫11K - ₫36.5K)

Chuối

₫17.3K (₫11K - ₫36.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫42.9K (₫13.7K - ₫110K)

Rượu

₫42.9K (₫13.7K - ₫110K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫36.5K (₫22.8K - ₫91.3K)

nhà hàng rẻ

₫36.5K (₫22.8K - ₫91.3K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫59.3K (₫36.5K - ₫183K)

bia địa phương

₫59.3K (₫36.5K - ₫183K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫29.7K (₫18.3K - ₫77.6K)

Cà phê

₫29.7K (₫18.3K - ₫77.6K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4.11K (₫3.65K - ₫9.13K)

chai nước

₫4.11K (₫3.65K - ₫9.13K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫99.5K (₫62.1K - ₫137K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫99.5K (₫62.1K - ₫137K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫5.48K (₫3.65K - ₫13.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫5.48K (₫3.65K - ₫13.7K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Haripur

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫17.3K (PKR 190)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫9.13K (PKR 100)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫27.8K (PKR 305)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫130K (PKR 1.42K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.3K (PKR 80)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫42.9K (PKR 470)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫19.5K (PKR 214)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫39.4K (PKR 431)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫27.4K (PKR 300)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫41.1K (PKR 450)
  11. Táo (1kg) ₫22.8K (PKR 250)
  12. Cam (1kg) ₫23.2K (PKR 254)
  13. Khoai tây (1kg) ₫6.39K (PKR 70)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫7.71K (PKR 85)
  15. Một kg gạo trắng ₫20.5K (PKR 225)
  16. Cà chua (1kg) ₫10.5K (PKR 115)
  17. Chuối (1kg) ₫17.3K (PKR 190)
  18. Hành tây (1kg) ₫4.56K (PKR 50)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫77.6K (PKR 850)

Giá Trong Nhà Hàng Haripur

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫36.5K (PKR 400)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫183K (PKR 2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫99.5K (PKR 1.09K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫59.3K (PKR 650)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫128K (PKR 1.4K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫5.48K (PKR 60)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫4.11K (PKR 45)
  8. Cà phê cappuccino ₫29.7K (PKR 325)

Chi Phí Sinh Hoạt Haripur

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.48K (PKR 60)
  2. Xăng (1 lít) ₫25.5K (PKR 280)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫456M (PKR 5M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫456K (PKR 5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫365K (PKR 4K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.37M (PKR 15K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫913K (PKR 10K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.34M (PKR 25.6K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫425K (PKR 4.66K)
  10. numb_34 ₫118K (PKR 1.29K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫110K (PKR 1.2K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫274K (PKR 3K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.83M (PKR 20K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫730K (PKR 8K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫319M (PKR 3.5M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫274K (PKR 3K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫3.93M (PKR 43.1K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫5.48M (PKR 60K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫2.46M (PKR 26.9K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫2.74M (PKR 30K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 20%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫7.3K (PKR 80)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.3K (PKR 80)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫11K (PKR 120)

Chi Phí Giải Trí Haripur

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫91.3K (PKR 1K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫91.3K (PKR 1K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Pakistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Pakistan

Giá: Bahawalpur   Hyderabad   Islamabad   Karachi   Lahore   Multan   Peshawar   Rawalpindi   Faisalabad   Sahiwal  

Chi phí sống tại Pakistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Pakistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫29.7K (₫18.3K - ₫77.6K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫42.9K (₫13.7K - ₫110K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫913K
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.34M (₫1.37M - ₫3.65M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫59.3K (₫36.5K - ₫183K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫17.3K (₫11K - ₫36.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ