Giá cả tại Tesanj (Tešanj)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tesanj (Tešanj)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tesanj (Tešanj).

Tesanj (Tešanj) thay đổi giá cả hikersbay.com
Tesanj (Tešanj) Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Tesanj (Tešanj) là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tesanj (Tešanj) cao hơn so với nước Mỹ không? Tesanj (Tešanj) - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Tesanj (Tešanj): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Bosna và Hercegovina Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00734 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0734 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Và ngược lại: Với 10 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi bạn có thể nhận được 136 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bosna và Hercegovina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 52%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 80%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Tesanj (Tešanj) thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 45%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 65%.

Khách sạn có đắt không tại Tesanj (Tešanj)? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tesanj (Tešanj)?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bosna và Hercegovina là ₫1.47M (BAM 108). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bosna và Hercegovina tại ₫618K (BAM 45). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.47M (BAM 108) tại Bosna và Hercegovina


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tesanj (Tešanj)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tesanj (Tešanj) không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Tesanj (Tešanj), chẳng hạn như: Bia, Thịt bò, nước đóng chai, hành tây, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tesanj (Tešanj) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tesanj (Tešanj) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tesanj (Tešanj)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 61.3 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 101 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 382 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 68.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 23.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tesanj (Tešanj), bao gồm cả Bia, Thịt bò, nước đóng chai, hành tây, or Sữa


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Tesanj (Tešanj) không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Serbia, Croatia, Slovenia, Hungary, and Albania.

Tesanj (Tešanj) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.8M (₫2.18M - ₫4.91M)

Phí

₫3.8M (₫2.18M - ₫4.91M)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫645K (₫545K - ₫750K)

Internet

₫645K (₫545K - ₫750K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.09M (₫954K - ₫3.07M)

quần Jean

₫2.09M (₫954K - ₫3.07M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.09M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.09M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4.77M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.77M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫20.4K (₫13.6K - ₫45K)

bánh mì

₫20.4K (₫13.6K - ₫45K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫235K (₫109K - ₫341K)

Pho mát

₫235K (₫109K - ₫341K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫48.5K (₫39K - ₫54.5K)

Gạo

₫48.5K (₫39K - ₫54.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫43.3K (₫27.3K - ₫71.5K)

cà chua

₫43.3K (₫27.3K - ₫71.5K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.5K (₫27.3K - ₫54.5K)

Chuối

₫38.5K (₫27.3K - ₫54.5K)
Giá cả ở 9,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫177K (₫136K - ₫204K)

Rượu

₫177K (₫136K - ₫204K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫61.3K (₫54.5K - ₫204K)

nhà hàng rẻ

₫61.3K (₫54.5K - ₫204K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫34.1K (₫20.4K - ₫81.8K)

bia địa phương

₫34.1K (₫20.4K - ₫81.8K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫22.7K (₫20.4K - ₫40.9K)

Cà phê

₫22.7K (₫20.4K - ₫40.9K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫15K (₫9.54K - ₫27.3K)

chai nước

₫15K (₫9.54K - ₫27.3K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫101K (₫92.7K - ₫136K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫101K (₫92.7K - ₫136K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫23.8K (₫13.6K - ₫40.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23.8K (₫13.6K - ₫40.9K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tesanj (Tešanj)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.1K (BAM 1.4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫20.4K (BAM 1.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫56.2K (BAM 4.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫235K (BAM 17.2)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.8K (BAM 1.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫177K (BAM 13)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫31.6K (BAM 2.3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫35.8K (BAM 2.6)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫81.8K (BAM 6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫184K (BAM 13.5)
  11. Táo (1kg) ₫29.7K (BAM 2.2)
  12. Cam (1kg) ₫44.9K (BAM 3.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫18.7K (BAM 1.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15.8K (BAM 1.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫48.5K (BAM 3.6)
  16. Cà chua (1kg) ₫43.3K (BAM 3.2)
  17. Chuối (1kg) ₫38.5K (BAM 2.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫18.1K (BAM 1.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫242K (BAM 17.7)

Giá Trong Nhà Hàng Tesanj (Tešanj)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫61.3K (BAM 4.5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫382K (BAM 28)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫101K (BAM 7.4)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫34.1K (BAM 2.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫27.3K (BAM 2)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫23.8K (BAM 1.8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫15K (BAM 1.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫22.7K (BAM 1.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Tesanj (Tešanj)

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.23M (BAM 164)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.67M (BAM 196)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫641M (BAM 47K)
  4. Xăng (1 lít) ₫37.5K (BAM 2.8)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫545M (BAM 40K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.09M (BAM 300)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.73M (BAM 200)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.13M (BAM 450)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.77M (BAM 350)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.8M (BAM 279)
  11. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.35M (BAM 319)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫645K (BAM 47)
  13. numb_34 ₫450K (BAM 33)
  14. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫70.9M (BAM 5.2K)
  15. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,5%
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫27.3K (BAM 2)
  17. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫13.6K (BAM 1)
  18. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫259K (BAM 19)
  19. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.09M (BAM 154)
  20. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫870K (BAM 64)

Chi Phí Giải Trí Tesanj (Tešanj)

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫123K (BAM 9)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina

Giá: Banja Luka   Doboj   Mostar   Sarajevo   Travnik   Trebinje   Tuzla   Visoko   Zenica   Bijeljina  

Giá pizza tại Bosna và Hercegovina: Sarajevo  

Chi phí sống tại Bosna và Hercegovina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bosna và Hercegovina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫48.5K (₫39K - ₫54.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫22.7K (₫20.4K - ₫40.9K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫645K (₫545K - ₫750K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫43.3K (₫27.3K - ₫71.5K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.09M (₫954K - ₫3.07M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫61.3K (₫54.5K - ₫204K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ